全球贸易商编码:36VN312654336
该公司海关数据更新至:2024-09-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:905 条 相关采购商:13 家 相关供应商:41 家
相关产品HS编码: 38019000 39269059 39269099 40103900 40169390 40169959 40169999 56022100 56029000 59100000 59114000 59119090 73044900 73209090 73269099 74153320 74153900 75052100 75061000 75071100 75072000 75089090 81089000 84136090 84137049 84137091 84137099 84138119 84139140 84139190 84145930 84149022 84195092 84199019 84212990 84219998 84219999 84229090 84515000 84671900 84811099 84818099 84831090 84842000 85015119 85044090 85364990 85365099 85371019 85451900 90178000 90261040
相关贸易伙伴: DONJOY TECHNOLOGY CO., LTD. , FOSHAN JUNJING INDUSTRIAL CO., LTD. , SHOWFOU ELECTRIC MACHINE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VŨ TẤN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VŨ TẤN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其905条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VŨ TẤN 公司的采购商13家,供应商41条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 3 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 4 | 2 | 9 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 13 | 2 | 83 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 8 | 1 | 32 | 0 |
2021 | 进口 | 19 | 19 | 4 | 168 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 27 | 27 | 3 | 594 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VŨ TẤN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VŨ TẤN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VŨ TẤN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 84842000 | Phụ kiện của bơm ly tâm DJ-RX-04:Phốt làm kín kiểu cơ khí (bằng các miếng kim loại mỏng, lò xo kim loại kết hợp với silicon carbide, cao su EPDM) - Mechanical Seal. Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84842000 | Phụ kiện của bơm thực phẩm KLX-10/15/20/25/30:Phốt làm kín kiểu cơ khí (bằng các miếng kim loại mỏng, lò xo kim loại kết hợp với silicon carbide, cao su EPDM) - Mechanical Seal. Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84137091 | Bơm ly tâm, model: DJ-RX-04, hiệu DONJOY, công suất: 0.75KW/3phase/380V/50hz/4P - RX FLEXIBLE IMPELLER PUMP,Hàng mới 100%. | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 56029000 | Tấm nỉ lọc dầu từ Polyester, chưa được ngâm tẩm hoặc tráng (kích thước: 10x1860x12000mm/pcs; density: 2400g/m2; màu trắng). Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 81089000 | Thanh titan dùng trong cơ khí - Gr2 Titanium rod, kích thước: 12x3000mm, Hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 81089000 | TITANIUM BOLT GR2 - M4X10MM, THREADED, DIAMETER 4MM | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 81089000 | TITANIUM NUT GR2 - M4, THREADED, 4MM DIAMETER, OFTEN USED WITH BOLTS TO CLAMP PARTS TOGETHER. | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 81089000 | TITANIUM WASHER GR2 - M4, DIAMETER 4MM, FLAT INTERMEDIATE SPACER BETWEEN NUT AND BOLT. | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 81089000 | JIG TITANIUM GR4 - 0.8X35X610MM, TITANIUM FIXTURE, USED TO REPAIR ANOD FIXTURE. | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 59119090 | CCONCN#&HEAT RESISTANT FELT TUBE 600 DEGREES C, SPECIFICATION: 10MMXID75MMX176MM, MATERIAL: 3PBO+7KEVLAR. 100% NEW | VIETNAM | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台