全球贸易商编码:36VN312624331
该公司海关数据更新至:2022-09-06
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:359 条 相关采购商:2 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 39269099 40092290 40169310 40169390 73072310 73072390 73072910 73072990 73079190 73079310 73170020 73170090 73269099 84818063 84818089
相关贸易伙伴: FOSHAN GANGSHENG TRADING CO., LTD. , SHANDONG UNITY NAIL INDUSTRY CO., LTD. , ZHEJIANG FEIDA JIAJIN TECHNOLOGY CO. LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TÂN KHÁNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TÂN KHÁNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其359条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TÂN KHÁNH 公司的采购商2家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 12 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 31 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 11 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 8 | 1 | 305 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TÂN KHÁNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TÂN KHÁNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TÂN KHÁNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-06 | 进口 | 73170090 | Đinh cuộn xoắn ngang bằng thép size: 2.3*42 (thùng = 30 cuộn, cuộn = 300 cái, 11.7 kg/ thùng), dùng để đóng pallet, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 73170090 | Đinh cuộn xoắn bằng thép size: 2.3*45 (thùng = 30 cuộn, cuộn = 300 cái, 12.7 kg/ thùng), dùng để đóng pallet, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 73170090 | Đinh cuộn xoắn thép size: 2.1*50 (thùng = 30 cuộn, cuộn = 300 cái, 12.4 kg/ thùng), dùng để đóng pallet, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 73170090 | Đinh cuộn xoắn bằng thép size: 2.3*50 (thùng = 30 cuộn, cuộn = 300 cái, 14.1 kg/ thùng), dùng để đóng pallet, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 73170090 | Đinh cuộn xoắn ngang bằng thép size: 2.3*55 (thùng = 30 cuộn, cuộn = 300 cái, 15.8 kg/ thùng), dùng để đóng pallet, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 73170090 | Đinh cuộn xoắn bằng thép size: 2.2*50 (thùng = 30 cuộn, cuộn = 300 cái, 13.5kg/ thùng), dùng để đóng pallet, hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 73170090 | Đinh cuộn xoắn bằng thép size: 2.4*64 (thùng = 30 cuộn, cuộn = 300 cái, 20.2 kg/ thùng), dùng để đóng pallet, hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 73170090 | Đinh cuộn xoắn bằng thép size: 2.1*32 (thùng = 40 cuộn, cuộn = 300 cái, 11.94 kg/ thùng), dùng để đóng pallet, hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 73170090 | Đinh cuộn xoắn bằng thép size: 2.1*50 (thùng = 30 cuộn, cuộn = 300 cái, 12.4 kg/ thùng), dùng để đóng pallet, hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 73170090 | Đinh cuộn xoắn ngang bằng thép size: 2.9*70 (thùng = 18 cuộn, cuộn = 250 cái, 15.98 kg/ thùng), dùng để đóng pallet, hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台