全球贸易商编码:36VN312527828
该公司海关数据更新至:2022-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:154 条 相关采购商:1 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 39259000 40101200 54012090 70195900 72172099 73065099 73089099 73130000 73141400 73141990 73143100 73144200 73144900 73145000 73261900 73269099
相关贸易伙伴: DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD. , DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CỬU CHÂU 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CỬU CHÂU 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其154条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CỬU CHÂU 公司的采购商1家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 5 | 1 | 9 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 5 | 1 | 10 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 5 | 1 | 14 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 11 | 1 | 121 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CỬU CHÂU 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CỬU CHÂU 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CỬU CHÂU 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 73089099 | Lưới sàn ( STEEL GRATING ) 29 kg/Tấm, Chiêu ngang 0.75m, Chiêu dài 1m, Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 73089099 | Kệ làm bằng thép lắp ráp (STEEL STORAGE RACK ) , kich thước 0.6m x 1.2m x 2m ; 170kg / bộ , Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 70195900 | Vải thủy tinh dệt thoi (Lưới thủy tinh - FIBERGLASS MESH) 8kg/ cuộn, Chiều cao 1m, Chiều dài 30m ,Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 73130000 | Dây Lưới kẽm lam ( RAZOR BARBED WIRE MESH) 10kg/Cuộn, Đường kính 0.45-0.9m, Chiều dài 10m, Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 73144900 | Lưới tô tường ( EXPANDED METAL MESH ) 27 kg/Cuộn, Chiều cao 1.0m, Chiêu dài 30m, Hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 73158990 | Dây xích làm bằng thép (IRON CHAIN ) , Kích thước vòng móc xích (56 x 96 x 18)mm, dùng để gia cố hàng rào, Hàng mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 73130000 | Dây Lưới kẽm lam ( RAZOR BARBED WIRE MESH) 7kg/Cuộn, Đường kính 0.45-0.9m, Chiều dài 10m, Hàng mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 73089099 | Kệ làm bằng thép lắp ráp (STEEL STORAGE RACKS ) , kich thước 0.6m x 1.2m x 2m ; 64kg / bộ , Hàng mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 73141400 | Lưới thép không rỉ (STAINLESS STEEL WIRE MESH) 22 kg/Cuộn, Chiều cao 1.0 m, Chiều dài 30m ,Hàng mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 73144900 | Lưới tô tường ( EXPANDED METAL MESH ) 11 kg/Cuộn, Chiều cao 0.6m, Chiêu dài 50m, Hàng mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台