CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GMC VIỆT NAM

全球贸易商编码:36VN312470949

该公司海关数据更新至:2022-09-27

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:72 条 相关采购商:3 家 相关供应商:8 家

相关产品HS编码: 34049090 39069099 39075090 39119000

相关贸易伙伴: SHINY CHEMICAL INDUSTRIAL CO., LTD. , TOYOTA TSUSHO (THAILAND) CO., LTD. , TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD. 更多

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GMC VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GMC VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其72条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GMC VIỆT NAM 公司的采购商3家,供应商8条。

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GMC VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 1 1 1 2 0
2022 进口 6 6 6 26 0
2021 出口 2 1 1 2 0
2021 进口 3 4 3 28 0
2020 进口 3 1 1 14 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GMC VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GMC VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GMC VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-27 进口 39119000 Polyisocyanate dạng nguyên sinh-MODIFIED POLYISOCYANATE SOLUTION CORONATE 2607 (30 DRUMS x 200 KGS) (CAS: 123-86-4; 822-06-0), Hàng mới 100% JAPAN T***. 更多
2022-09-27 进口 39119000 Polyisocyanate dạng nguyên sinh-MODIFIED POLYISOCYANATE SOLUTION CORONATE HXT (36 CANS x 18KGS) (CAS: 100-41-4; 123-86-4; 822-06-0), Hàng mới 100% JAPAN T***. 更多
2022-09-27 进口 39119000 Polyisocyanate dạng nguyên sinh-MODIFIED POLYISOCYANATE SOLUTION CORONATE HXT (22 DRUMS x 200 KGS) (CAS: 100-41-4; 123-86-4; 822-06-0), Hàng mới 100% JAPAN T***. 更多
2022-09-27 进口 39119000 Polyisocyanate dạng nguyên sinh-MODIFIED POLYISOCYANATE SOLUTION CORONATE 2037 (72 CANS x 18 KGS) (CAS: 123-86-4), Hàng mới 100% JAPAN T***. 更多
2022-09-27 进口 39119000 Polyisocyanate dạng nguyên sinh-MODIFIED POLYISOCYANATE SOLUTION CORONATE HXR (108 CANS x 20 KGS)(CAS: 822-06-0), Hàng mới 100% JAPAN T***. 更多
2022-09-16 出口 39019090 #&Chất phụ gia (Nhựa dạng bột polyethylene dạng nguyên sinh) AC 6A. Hàng mới 100%#&VN VIETNAM C***A 更多
2022-08-18 出口 39019090 #&Chất phụ gia (Nhựa dạng bột polyethylene dạng nguyên sinh) AC 6A. Hàng mới 100%#&VN VIETNAM C***A 更多
2021-05-28 出口 39019090 #&Admixture AC 6A (Plastic polyethylene powder in primary form). 100% brand new#&VN VIETNAM C***M 更多
2021-05-08 出口 39019090 #&Additives (Powdered polyethylene resin in primary form) AC 6A. 100% brand new#&VN VIETNAM V***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询