全球贸易商编码:36VN312439106
该公司海关数据更新至:2024-08-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3385 条 相关采购商:9 家 相关供应商:22 家
相关产品HS编码: 30064010 33069000 34070020 34070030 35069900 37011000 39061090 39172919 39231090 39269099 42050090 68053000 69091100 70189090 73269099 75051200 82089000 84212990 84243000 84249030 84642010 84798210 84831090 84834090 85065000 85087010 85141000 85149090 85158090 85168090 85235990 85365069 85371019 90173000 90184900 90212100 90212900 90229090 90230000 90330010 94021010 94059920 94059990 96039090
相关贸易伙伴: RENFERT GMBH , DYNAFLEX , IVOCLAR VIVADENT INC. 更多
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3385条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 公司的采购商9家,供应商22条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 7 | 1 | 106 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 15 | 2 | 148 | 0 |
2022 | 进口 | 18 | 38 | 16 | 1734 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 12 | 3 | 125 | 0 |
2021 | 进口 | 14 | 35 | 9 | 1211 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 7 | 1 | 11 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 90184900 | Mũi khoan xương nha khoa F87513 Insert SL3 II. Hãng sản xuất : Satelec, a Company of Acteon Group. Hàng mới 100% | FRANCE | A***P | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 96039090 | Cọ đắp sứ nha khoa 17140002 -Takanishi brushes, size 2 2 pcs (hộp/2 cái)(sử dụng trong phòng Lab,dùng trong làm răng giả nha khoa).Hàng mới 100% | GERMANY | R***H | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84642010 | Máy mài thạch cao nha khoa 18080500- MT3 incl. Marathon 220-240 V~, 50/60 Hz.(bộ/cái)(sử dụng trong phòng Lab,dùng trong làm răng giả nha khoa).Hàng mới 100% | GERMANY | R***H | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84642010 | Máy mài lòng mẫu hàm giả nha khoa 18040000 -Millo 220-240 V~, 50/60 Hz(bộ/cái)(sử dụng trong phòng Lab,dùng trong làm răng giả nha khoa).Hàng mới 100% | GERMANY | R***H | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84798210 | Máy trộn bột đúc nha khoa 18260000 -Twister 100-240 V~, 50/60 Hz (bộ/cái)(sử dụng trong phòng Lab,dùng trong làm răng giả nha khoa).Hàng mới 100% | GERMANY | R***H | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 34070020 | 110PBP#&PROBASE HOT POLYMER POWDER DENTURE MOLDING AGENT (DIBENZOYLPEROXIDE 1-<2.5%,CAS: 94-36-0 (10000GR/BOX OF 20 PACKS), 100% NEW. | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 34070020 | 111PBL#&PROBASE HOT MONOMER LIQUID DENTURE MOLDING AGENT (4000ML/BOX OF 4 BOTTLES) (METHYL METHACRYLATE 50-100%, CAS# 80-62-6, ETHYLENE GLYCOL DIMETHACRYLATE 2.5-<10%, CAS# 97-90-5) 100% NEW. | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 34070020 | 111PBL#&PROBASE HOT MONOMER LIQUID DENTURE MODEL MAKING AGENT(4000ML/BOX OF 4 BOTTLES, METHYL METHACRYLATE 50-100%,CAS# 80-62-6,ETHYLENE GLYCOL DIMETHACRYLATE 2.5-<10%, CAS# 97-90-5)100% NEW. | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-08-16 | 出口 | 40169999 | 025SIL#&POLISHERS WHEEL 22MM RUBBER, LIGHT GREY 100PCS (BOX/100 PIECES), 100% NEW. | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-08-16 | 出口 | 90212100 | 073PTT#&DENTAL PLASTIC TEETH (6 PIECES/SET), ACRYLIC TEETH NEW ACE TEETH ANTERIOR (SET OF 6). 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台