全球贸易商编码:36VN312436465
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1029 条 相关采购商:7 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 39269099 42033000 49100000 61178020 72091610 72101290 72106119 72107011 72107099 72124011 72253090 72255090 72259990 72279000 73049090 76109099 84251100 84552200 84811019 84818099 84834090 85015119 85044040 85285910 85365039 85369099 85371099 85414022 85437090 85444941
相关贸易伙伴: HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) CO., LTD. , CHIN FONG METAL PTE LTD. , ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1029条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIỆT NAM 公司的采购商7家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 3 | 2 | 23 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 4 | 1 | 28 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 3 | 2 | 29 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 5 | 3 | 119 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 14 | 4 | 830 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 72107011 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại 0.20 mm x 1200 mm X COIL BG01. Hàng mới 100%. TC: JIS G 3322, CGLC570. | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72107011 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại 0.22 mm x 1200 mm X COIL BG02. Hàng mới 100%. TC: JIS G 3322, CGLC570. | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72107011 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại 0.20 mm x 1200 mm X COIL BY02. Hàng mới 100%. TC: JIS G 3322, CGLC570. | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72107011 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại 0.20 mm x 1200 mm X COIL TBW. Hàng mới 100%. TC: JIS G 3322, CGLC570. | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72107011 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại 0.20 mm x 1200 mm X COIL BWD01. Hàng mới 100%. TC: JIS G 3322, CGLC570. | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-15 | 出口 | 72124011 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6%, chiều rộng dưới 600mm- loại chiều dày 0.4mm x chiều rộng 103mm x COIL. TC: ASTM A755M/A653M. Hàng mới 100%#&CN | CAMBODIA | S***. | 更多 |
2022-09-15 | 出口 | 72124011 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6%, chiều rộng dưới 600mm- loại chiều dày 0.4mm x chiều rộng 42mm x COIL. TC: ASTM A755M/A653M. Hàng mới 100%#&CN | CAMBODIA | S***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 72107011 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại 0.450 mm x 1200 mm X COIL D862/C9US. Hàng mới 100%. TC: AS2728/1397 G300 AZ150 | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 72107011 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại 0.450 mm x 1200 mm X COIL D8LP/C9V7. Hàng mới 100%. TC: AS2728/1397 G550 AZ70 | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 72107011 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại 0.20 mm x 1200 mm X COIL BG01. Hàng mới 100%. TC: JIS G 3322, CGLC570. | VIETNAM | Z***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台