全球贸易商编码:36VN312398851
地址:367 Đ. Trần Phú, Phường 8, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh 70000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:129 条 相关采购商:12 家 相关供应商:22 家
相关产品HS编码: 28439000 39069099 69039000 71069100 71101900 73182200 74072100 81052010 84238920 84243000 84433199 84561100 84569090 84661090 84798939 85044090 85141000 85142090 85158010 85285910 85311090 85371019 90118000 90278030 90314990 90318090 94054040
相关贸易伙伴: OROTIG SPA , CEIA SPA , F.LLI FOSSATI S.R.L 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ IBC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ IBC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其129条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ IBC 公司的采购商12家,供应商22条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 9 | 1 | 11 | 0 |
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 6 | 3 | 15 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 7 | 3 | 11 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 4 | 3 | 14 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 17 | 9 | 39 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 8 | 3 | 15 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ IBC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ IBC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ IBC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-12-29 | 进口 | 85151990 | METAL SPOT WELDING MACHINE. BRAND: SUNSTONE. PRODUCT CODE: ORION 150S. NEW 100%. (SET=PIECE). RE-EXPORT ACCORDING TO DECLARATION 105966133120/G22 DATED DECEMBER 18, 2023#&US | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 90279099 | Máy phân tích hàm lượng kim loại (sử dụng trong ngành kim hoàn). Hiệu:OLYMPUS. Model: GX-2000-SDD. Hàng mới 100%. (Bộ=cái).(Đơn hàng đặt theo yêu cầu bao gồm nâng cấp phần mềm và gói bảo hành). | UNITED STATES | E***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 85285910 | Linh kiện máy phân tích hàm lượng kim loại: Màn hình cảm ứng. Code: Q0201662. Hàng mới 100%. | UNITED STATES | E***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 85444296 | Linh kiện máy phân tích hàm lượng kim loại: Cáp tín hiệu (đã lắp với đầu nối điện). Code:U8991182. Hàng mới 100%. | UNITED STATES | E***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 85159090 | Linh kiện máy hàn Laser: Bo công suất IGBT, nhãn hiệu Orotig, hàng mới 100% | ITALY | O***O | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85159090 | LASER WELDING MACHINE PARTS: LASER SOURCE CHAMBER. BRAND: OROTIG. ITEM CODE: RIC00033. | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 38249999 | XT-L#&T-PRO20.1L METAL PROTECTION COMPOUND (CAPACITY: 1000ML/BOTTLE), CHEMICAL PREPARATION FOR ELECTROPLATING (COMPONENTS: 15-25% DODECANE-1-THIOL CAS 112-55-0, 75-85% WATER CAS: 7732-18-5, BRAND: LEGOR, 100% NEW | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-07-26 | 出口 | 76061190 | PO-4000145582-2&&ICE TRAY (MATERIAL MADE OF ALUMINUM. PART USED FOR MACHINE TO AUTOMATICALLY INSERT ICE INTO WAX SAMPLE). BRAND: SUPERBMELT. PRODUCT CODE: 20-21-22/23-24-25. 100% NEW PRODUCT (M.PO-4000145582-2) | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-07-26 | 出口 | 76061190 | PO-4000145582-1&&ICE TRAY (MATERIAL MADE OF ALUMINUM. PART USED FOR MACHINE TO AUTOMATICALLY INSERT ICE INTO WAX SAMPLE). BRAND: SUPERBMELT. PRODUCT CODE: 08-09/10-11-12. 100% NEW PRODUCT (M.PO-4000145582-1) | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-06-06 | 出口 | 90132000 | LASER WELDING MACHINE COMPONENTS: LASER BEAM GENERATION EQUIPMENT. BRAND: OROTIG. PRODUCT CODE: ATE0004H. NEW 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台