全球贸易商编码:36VN312191663
该公司海关数据更新至:2024-07-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:32 条 相关采购商:3 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 73181990 84212990 85437090 85439090 85444932
相关贸易伙伴: BAOJI QIXIN TITANIUM CO., LTD. , CONG TY TNHH SAN PHAM CONG NGHIEP TOSHIBA ASIA , TIPA 更多
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOZENTECH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOZENTECH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其32条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOZENTECH 公司的采购商3家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 4 | 1 | 7 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 16 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOZENTECH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOZENTECH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOZENTECH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-05-15 | 进口 | 84212990 | TITANIUM ANODE SCALE TREATMENT EQUIPMENT, MODEL TA1, USED IN WATER ENVIRONMENT, NOT FOR MEDICAL USE, 100% NEW | CHINA | B***. | 更多 |
2021-05-15 | 进口 | 84212990 | SCALE TREATMENT EQUIPMENT_SCALE COLLECTION CAGE TITANIUM ANODE, MODEL TA1, USED IN WATER ENVIRONMENT, NOT FOR MEDICAL USE, 100% BRAND NEW | CHINA | B***. | 更多 |
2020-12-09 | 进口 | 84212990 | THIẾT BỊ XỬ LÝ CÁU CẶN TITANIUM CATHODE, MODEL TA1, SỬ DỤNG TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, HÀNG MỚI 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2020-12-09 | 进口 | 84212990 | THIẾT BỊ XỬ LÝ CÁU CẶN TITANIUM ANODE, MODEL TA1, SỬ DỤNG TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, HÀNG MỚI 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2020-12-09 | 进口 | 84212990 | THIẾT BỊ XỬ LÝ CÁU CẶN: LỒNG THU GOM CÁU CẶN_TITANIUM ANODE, MODEL TA1, SỬ DỤNG TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, HÀNG MỚI 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2024-07-26 | 出口 | 34029013 | SHINY SIDE CHEMICAL SPECIFICATION: (20L/BARREL) USED TO CLEAN AIR CONDITIONERS (1PAIL=24KGM, 2PAIL=48KGM), 100% NEW PRODUCT, PO IP031713 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-07-15 | 出口 | 38119010 | NEUTRALIZING CHEMICAL, LIQUID, FOR ANTI-RUST MAINTENANCE, USED FOR COOLING TOWERS IN FACTORIES (1CAN=26KGM, TC 3CAN=78KGM) / HZT-TH01, 100% NEW, PO IP031582 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-07-15 | 出口 | 34029013 | CLEANING CHEMICALS, LIQUID, FOR DESCALING COOLING TOWERS IN FACTORIES (1CAN=28KGM, TC 3CAN=84KGM) / HZT-CB01, 100% NEW, PO IP031582 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2023-11-10 | 出口 | 38119010 | NEUTRALIZING CHEMICAL, LIQUID, FOR ANTI-RUST MAINTENANCE, USED FOR COOLING TOWERS IN FACTORIES (1CAN=26KGM, TC 2CAN=52KGM) / HZT-TH01, 100% NEW, PO IP028580 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2023-11-10 | 出口 | 34029013 | CLEANING CHEMICALS, LIQUID, FOR DESCALING COOLING TOWERS IN FACTORIES (1CAN=28KGM, TC 3CAN=84KGM) / HZT-CB01, 100% NEW, PO IP028580 | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台