全球贸易商编码:36VN312180069
地址:Lô C2-2/K7A-K7B-K7C-K7D, Đường N8, KCN, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3262 条 相关采购商:17 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 84399900
相关贸易伙伴: WINGA VIETNAM CO., LTD. , CHUANG YUAN VIET NAM CO., LTD. , VIETNAM HAPPY CHEWS PET FOOD CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ HOÀNG LONG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ HOÀNG LONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3262条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ HOÀNG LONG 公司的采购商17家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 3 | 1 | 812 | 0 |
2022 | 出口 | 9 | 2 | 1 | 745 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 3 | 1 | 960 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ HOÀNG LONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ HOÀNG LONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ HOÀNG LONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-10-14 | 进口 | 84399900 | LÔ LÁNG CỦA MÁY TẠO SÓNG BAO BÌ CARTON,KÍCH THƯỚC 3240 X 395 (MM), NSX: QINGDAO MEIJIA CORRUGATED ROLLER CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2020-02-04 | 进口 | 84399900 | LÔ KEO DÙNG TRONG SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON, KÍCH THƯỚC 2300 X 292MM, HÀNG MỚI 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2020-02-04 | 进口 | 84399900 | LÔ GẠT KEO DÙNG TRONG SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON, KÍCH THƯỚC 2300 X 160 MM, HÀNG MỚI 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2020-02-04 | 进口 | 84399900 | LÔ GẠT KEO DÙNG TRONG SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON,KÍCH THƯỚC 2300 X 180 MM, HÀNG MỚI 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2020-02-04 | 进口 | 84399900 | LÔ GẠT KEO DÙNG TRONG SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON,KÍCH THƯỚC 2300 X 180 MM, NSX: QINGDAO MEIJIA CORRUGATED ROLLER CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48191000 | 6640117144.01-1#&TOP LID CARTON M7-E-32B BLACK 887*510*175MM | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48191000 | WX.A01#&BOTTOM LID CARTON BZGR108-2X6-L002 1010*670*140MM | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48191000 | 6640027024.02-4#&CARTON BOX MT027M-S (PANTONE COLOR 2728C) 775*115*475MM | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48191000 | 6640027024.02-5#&CARTON MT027W-S (PANTONE COLOR 2728C) 775*115*475MM | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48191000 | WX.A01#&BOTTOM LID CARTON BZEMT117M-ZX-2-L002 984*492*200MM | VIETNAM | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台