全球贸易商编码:36VN312056618
该公司海关数据更新至:2021-05-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:594 条 相关采购商:47 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 39269099 40119010 57033090 63053290
相关贸易伙伴: QINGDAO FUYIHENGSHENG INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , SR SUNTOUR (SHENZHEN) INC. , KUNSHAN HUAKANG PLASTIC CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VĨNH HẢOAO 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VĨNH HẢOAO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其594条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VĨNH HẢOAO 公司的采购商47家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 出口 | 19 | 33 | 6 | 146 | 0 |
2020 | 出口 | 38 | 26 | 2 | 442 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 2 | 1 | 6 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VĨNH HẢOAO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VĨNH HẢOAO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VĨNH HẢOAO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-08-07 | 进口 | 40119010 | LỐP XE , LOẠI ST901, KÍCH CỠ : 11.00R20. HIỆU : DRIVEMASTER VỎ CÓ SĂM , CÓ YẾM . LỐP XE DÙNG CHO CHƯƠNG 87 ( XE CONTAINER) .HÀNG MỚI 100 % | CHINA | D***. | 更多 |
2020-08-07 | 进口 | 40119010 | LỐP XE , LOẠI DM54, KÍCH CỠ : 11R22.5. HIỆU :DRIVEMASTER. VỎ KHÔNG CÓ SĂM , KHÔNG CÓ YẾM . LỐP XE DÙNG CHO CHƯƠNG 87 ( XE CONTAINER) .HÀNG MỚI 100 % | CHINA | D***. | 更多 |
2020-08-07 | 进口 | 40119010 | LỐP XE , LOẠI ST939, KÍCH CỠ : 12R22.5. HIỆU : DRIVEMASTER VỎ KHÔNG CÓ SĂM , KHÔNG CÓ YẾM . LỐP XE DÙNG CHO CHƯƠNG 87 ( XE CONTAINER) .HÀNG MỚI 100 % | CHINA | D***. | 更多 |
2020-03-17 | 进口 | 63053290 | TÚI MỀM FLEXITANK (KO IN HÌNH, IN CHỮ) VÀ CÁC PHỤ KIỆN ĐI KÈM GỒM: THANH SẮT, CUỘN GIẤY, TẤM CHẮN DÙNG ĐỂ ĐỰNG CHẤT LỎNG, DUNG TÍCH, 24.000 LÍT (HÀNG MỚI 100%). | CHINA | Q***. | 更多 |
2020-01-07 | 进口 | 63053290 | TÚI MỀM FLEXITANK (KHÔNG IN HÌNH, IN CHỮ) VÀ CÁC PHỤ KIỆN ĐI KÈM GỒM: THANH SẮT, CUỘN GIẤY, TẤM CHẮN DÙNG ĐỂ ĐỰNG CHẤT LỎNG, DUNG TÍCH, 24.000 LÍT (HÀNG MỚI 100%). | CHINA | Q***. | 更多 |
2021-05-29 | 出口 | 73269099 | Stainless steel storage tray, KT 15x20cm, unbranded. 100% brand new#&VN | FRANCE | H***E | 更多 |
2021-05-29 | 出口 | 16041690 | East Sardines Anchovy Packing: GW 11 KGS/ CARTON, NW 10 KGS/ CARTON#&VN | TAIWAN (CHINA) | J***. | 更多 |
2021-05-29 | 出口 | 16041930 | Dried Anchovy Packing: GW 13 KGS/ CARTON, NW 12 KGS/ CARTON#&VN | TAIWAN (CHINA) | J***. | 更多 |
2021-05-29 | 出口 | 48201000 | Appointment book, KT 21X30cm. Producer: QUANG NGOC. 100% brand new#&VN | FRANCE | H***E | 更多 |
2021-05-29 | 出口 | 48201000 | Appointment book, KT 13X31cm. Producer: QUANG NGOC. 100% brand new#&VN | FRANCE | H***E | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台