全球贸易商编码:36VN312041033
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:947 条 相关采购商:3 家 相关供应商:32 家
相关产品HS编码: 30051090 39033060 39173299 39173999 39174000 39201019 39206210 39209929 39232990 39235000 48114990 56031200 56031300 56039300 56039400 85013222 90183190 90183990 90189090 90213900 90219000 90251919 90258020 90321010
相关贸易伙伴: UNILENE S.A.C. , MOUSER ELECTRONICS INC. , ARTHESYS SAS 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其947条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 公司的采购商3家,供应商32条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 60 | 0 |
2022 | 进口 | 17 | 14 | 11 | 661 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 30 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 14 | 10 | 112 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 6 | 2 | 84 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 90189090 | Van cầm máu loại trượt chữ Y, bán thành phẩm, đường kính 7F, có dây dẫn và đầu xoay màu đỏ. Code OEM-HV-7CPLCR-STB. Hàng mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 90219000 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, bán thành phẩm, bao gồm stent, bóng nong, ống thông và ống bảo vệ, model: XPS30023, kích thước 3.00mmx23mm.Hàng mới 100% | GERMANY | E***G | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 90219000 | Bóng nong động mạch vành, bao gồm: ống thông mạch máu, bóng nong và ống bảo vệ, chưa tiệt trùng, bán thành phẩm, model BLP-250X15TP, đường kính 2.50m, dài 15mm. Hàng mới 100% | GERMANY | E***G | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 90219000 | Bóng nong động mạch vành, bao gồm: ống thông mạch máu, bóng nong và ống bảo vệ, chưa tiệt trùng, bán thành phẩm, model BLP-250X20TP, đường kính 2.50m, dài 20mm. Hàng mới 100% | GERMANY | E***G | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 90219000 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, bán thành phẩm, bao gồm stent, bóng nong, ống thông và ống bảo vệ, model: XPS25018, kích thước 2.50mmx18mm.Hàng mới 100% | GERMANY | E***G | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 90219000 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus Xplosion+ , mã hàng: XPS40016,size 4.00mmx16mm.Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | A***G | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 90219000 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus Xplosion+ , mã hàng: XPS27533,size 2.75mmx33mm.Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | A***G | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 90219000 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus Xplosion+ , mã hàng: XPS30023,size 3.00mmx23mm.Hàng mới 100%#&VN | PAKISTAN | A***G | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 90219000 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus Xplosion+ , mã hàng: XPS27518,size 2.75mmx18mm.Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | A***G | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 90219000 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus Xplosion+ , mã hàng: XPS40013,size 4.00mmx13mm.Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | A***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台