全球贸易商编码:36VN312027695
该公司海关数据更新至:2022-09-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:567 条 相关采购商:2 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 72159090 72165099 72223010 72223090 72224090 73043120 73044100 73269099 76082000 85182110 85182210 85182290 85182990 85184020 85184090 85185010
相关贸易伙伴: FU LONG METAL INDUSTRIAL CO., LTD. , GUANGZHOU HAOQI TRADING CO., LTD. , DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯƠNG GIA HOÀN CẦU 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯƠNG GIA HOÀN CẦU 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其567条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯƠNG GIA HOÀN CẦU 公司的采购商2家,供应商3条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 71 | 0 |
| 2022 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 70 | 0 |
| 2021 | 进口 | 3 | 7 | 2 | 426 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯƠNG GIA HOÀN CẦU 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯƠNG GIA HOÀN CẦU 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯƠNG GIA HOÀN CẦU 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-05 | 进口 | 73044100 | Ống thép không gỉ, đường kính trong*ngoài: 30*60mm, dài 6000mm -STAINLESS STEEL SEAMLESS TUBE, có mặt cắt ngang hình tròn, tiêu chuẩn JIS G3459, mác SUS304, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
| 2022-09-05 | 进口 | 73044100 | Ống thép không gỉ, đường kính trong*ngoài: 67*83mm, dài 6000mm -STAINLESS STEEL SEAMLESS TUBE, có mặt cắt ngang hình tròn, tiêu chuẩn JIS G3459, mác SUS304, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
| 2022-09-05 | 进口 | 73044100 | Ống thép không gỉ, đường kính trong*ngoài: 30*50mm, dài 6000mm -STAINLESS STEEL SEAMLESS TUBE, có mặt cắt ngang hình tròn, tiêu chuẩn JIS G3459, mác SUS304, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
| 2022-09-05 | 进口 | 73044100 | Ống thép không gỉ, đường kính trong*ngoài: 4*5mm, dài 2500mm -STAINLESS STEEL SEAMLESS TUBE, có mặt cắt ngang hình tròn, tiêu chuẩn JIS G3459, mác SUS304, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
| 2022-09-05 | 进口 | 73044100 | Ống thép không gỉ, đường kính trong*ngoài: 3*4mm, dài 2500mm -STAINLESS STEEL SEAMLESS TUBE, có mặt cắt ngang hình tròn, tiêu chuẩn JIS G3459, mác SUS304, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 72159090 | Thép không hợp kim dạng thanh mạ crôm, đường kính 95mm, kích thước: 95mmx 5800-5950mm, cán nguội, dùng trong CN -BETTER ORDINARY HARD CHROME PISTON ROD, tiêu chuẩn JIS G 4051, mác S45C, mới 100% | VIETNAM | F***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 72159090 | Thép không hợp kim dạng thanh mạ crôm, đường kính 50mm, kích thước: 50mmx 5800-5850mm, cán nguội, dùng trong CN -BETTER ORDINARY HARD CHROME PISTON ROD, tiêu chuẩn JIS G 4051, mác S45C, mới 100% | VIETNAM | F***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 72159090 | Thép không hợp kim dạng thanh mạ crôm, đường kính 30mm, kích thước: 30mmx 5750-5800mm, cán nguội, dùng trong CN -BETTER ORDINARY HARD CHROME PISTON ROD, tiêu chuẩn JIS G 4051, mác S45C, mới 100% | VIETNAM | F***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 72159090 | Thép không hợp kim dạng thanh mạ crôm, đường kính 35mm, kích thước: 35mmx 5700-6050mm, cán nguội, dùng trong CN -BETTER ORDINARY HARD CHROME PISTON ROD, tiêu chuẩn JIS G 4051, mác S45C, mới 100% | VIETNAM | F***. | 更多 |
| 2022-08-31 | 出口 | 72159090 | Thép không hợp kim dạng thanh mạ crôm, đường kính 70mm, kích thước: 70mmx 5750mm, cán nguội, dùng trong CN -BETTER ORDINARY HARD CHROME PISTON ROD, tiêu chuẩn JIS G 4051, mác S45C, mới 100% | VIETNAM | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台