全球贸易商编码:36VN312024302
该公司海关数据更新至:2024-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1708 条 相关采购商:14 家 相关供应商:59 家
相关产品HS编码: 30061010 30064010 30067000 32089011 32110000 33069000 34029013 34070020 37011000 38200000 39069099 39172919 39231090 39233090 39269099 48192000 69091100 73269099 82079000 84194010 84198919 84213920 84222000 84224000 84596910 84615010 84642010 84662090 84669390 84778039 84798210 84821000 84831090 84834090 85044090 85065000 85086000 85141000 85149090 85168090 85176229 85234190 85235130 85235921 85371019 85437090 85444296 90011090 90029090 90118000 90184900 90212900 90221300 90229090 90230000 90278030 90322010 90330010 90330020 94013000 94039090 94042990 94051020 94054099 94056090 96081090
相关贸易伙伴: DENTAL DIREKT GMBH , PALODEX GROUP OY , CEFLA S.C 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1708条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 公司的采购商14家,供应商59条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 12 | 1 | 26 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 8 | 3 | 16 | 0 |
2022 | 进口 | 31 | 44 | 16 | 849 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 7 | 3 | 12 | 0 |
2021 | 进口 | 41 | 56 | 12 | 760 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 14 | 3 | 43 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 34070020 | Sáp nha khoa 04-000058 Pin wax 3mm (hộp/450g) (sử dụng trong phòng Lab,dùng trong đúc làm khuôn răng nha khoa).Hàng mới 100% | AUSTRIA | G***H | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85437090 | Máy quét mẫu hàm thạch cao E1 Red Scanner Dental Sytem Scan Only (sử dụng trong phòng Lab,dùng trong thiết kế,phục hình làm răng giả nha khoa) (1 bộ theo đính kèm HYS).Hàng mới 100% | POLAND | 3***S | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 90229090 | Sensor của máy X quang nha khoa Cefla Sensor (S/n: 1E415E, 1E4184, 1E41B7) .Hàng mới 100% | ITALY | C***C | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 90184900 | Dụng cụ phục hình chân răng nhân tạo 936270 - SIC Crown Base "Safe on Four", Titanium | GERMANY | S***G | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 90184900 | Dụng cụ đo độ nghiêng chân răng nhân tạo 936281 - SIC Planning Guide for SIC "Safe on Four" | GERMANY | S***G | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 39269099 | VD-2970#&2L PRO 4K LOW FORCE BUILD TRAY (PN/04569) (DENTAL 3D PRINTER ACCESSORY). ASIGA BRAND. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-01-29 | 出口 | 84596910 | VD-2970#&DENTAL DENTURE MAKING MACHINE ENGRAVING MACHINE DWX-42W PLUS (USED IN THE LAB FOR CUTTING AND GRINDING TO MAKE DENTAL DENTURES) (SET/PIECE).BRAND DGSHAPE. NEW 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2023-12-27 | 出口 | 84596910 | VD-7793#&DENTAL DENTURE MAKING MACHINE ENGRAVING MACHINE DWX-42W PLUS (USED IN THE LAB TO CUT AND GRIND TO MAKE DENTAL DENTURES) (SET/PIECE).BRAND DGSHAPE. NEW 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2023-12-27 | 出口 | 85235921 | VD-7793#&SOFTWARE FOR MILLBOX DGSHAPE WET DENTAL DENTURE MAKING MACHINE. 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | A***. | 更多 |
2023-12-27 | 出口 | 84662090 | VD-7793#&PRODUCT CLAMPING PART AK-1-DE (99) DWX ACCESSORY ATTACHMENT FOR ABUTMENT KIT (ACCESSORY OF DENTAL DENTURE MAKING MACHINE DWX-52D). NEW 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台