全球贸易商编码:36VN311996432
地址:Lô A5-5, Khu A5, Đường N2, KCN, Tân Phú Trung, Củ Chi, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:257 条 相关采购商:27 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39211120 84440020 84518000 84802000
相关贸易伙伴: YU SUNG B&I CO., LTD. , L&PBRANDS CO., LTD/SCAVI JOINT STOCK CO. , T.S. INTERNATIONAL KOREA LTD. 更多
CÔNG TY TNHH YU SUNG VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH YU SUNG VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其257条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH YU SUNG VIỆT NAM 公司的采购商27家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 9 | 2 | 3 | 86 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2021 | 出口 | 23 | 6 | 3 | 147 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 3 | 2 | 16 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH YU SUNG VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH YU SUNG VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH YU SUNG VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 39211391 | Mút xốp 100%Polyurethan dạng tấm , độ dầy 0.6cm , kích thước : size 6000cm*152cm*0.6cm , dùng trong sản xuất cúp áo ngực , xuất xứ : Korea , mới 100% SPONGE (SANK-16W/6T) | KOREA | Y***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39211120 | Tấm nhựa cứng dùng để cắt BRA CUP bằng nhựa, CUTTING BOARD (250*166*6T), mới 100%. | KOREA | Y***. | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 39211120 | Tấm nhựa cứng dùng để cắt BRA CUP bằng nhựa, CUTTING BOARD (250*166*6T), mới 100%. | KOREA | Y***. | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 39211391 | mút xốp 100%Polyurethan dạng tấm , độ dầy 0.8cm , kích thước : size 6000cm*152cm*0.8cm , dùng trong sản xuất cúp áo ngực , xuất xứ : Korea , mới 100% SPONGE (SANK-16W/8T) | KOREA | Y***. | 更多 |
2021-04-14 | 进口 | 39211120 | HARD PLASTIC SHEET FOR CUTTING PLASTIC BRA CUP, # CUTTING BOARD (250 * 166 * 6T), 100% NEW. | KOREA | Y***. | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 62171090 | Đệm ngực (01 bộ = 02 cái); Mới 100%; ECWBR274; YS-497#&VN | KOREA | B***D | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 62171090 | Đệm ngực (01 bộ = 02 cái); Mới 100%; OLWB3A302N-BK; YS-426#&VN | KOREA | C***. | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 62171090 | Đệm ngực (01 bộ = 02 cái); Mới 100%; OLWB3A302N-BE; YS-426#&VN | KOREA | C***. | 更多 |
2022-09-16 | 出口 | 62129099 | Mút dập sẵn từ vật liệu dệt (01 bộ = 02 cái); Mới 100%; PMFBDEM04; YS-6720QA#&VN | KOREA | L***. | 更多 |
2022-09-16 | 出口 | 62129099 | Mút dập sẵn từ vật liệu dệt (01 bộ = 02 cái); Mới 100%; PMFBDEM01; YS-6720QA#&VN | KOREA | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台