全球贸易商编码:36VN311978722
该公司海关数据更新至:2024-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3684 条 相关采购商:53 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 34022095 34029099 39100020 39172100 39172300 39172919 39172929 39173119 39173292 39173310 39173399 39173911 39173919 39173999 39174000 39233090 39235000 39239090 39261000 39269039 39269049 39269059 39269099 40082190 40091290 40092290 40094290 40101900 40119020 40169390 40169959 42022900 42029290 42029990 48191000 48194000 48232010 48232090 48239099 49029090 54021100 59090090 59119090 63061200 63071090 63079069 70199090 72209090 73044100 73044900 73061190 73063099 73064019 73064090 73072110 73072910 73072990 73079910 73079990 73181510 73182100 73182200 73182400 73182990 73202090 73209090 73261900 73269099 74112900 74122020 74122099 74152100 74153320 74199999 76082000 76090000 76161020 76169990 83022010 83022090 84099116 84099117 84099976 84135031 84139190 84139200 84141000 84145930 84191990
相关贸易伙伴: ALFRED KARCHER SE CO KG , ALFRED KAERCHER SE & CO.KG , JINYU (VIET NAM) TIRE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KARCHER 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KARCHER 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3684条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KARCHER 公司的采购商53家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 18 | 52 | 1 | 129 | 0 |
2022 | 出口 | 16 | 55 | 1 | 192 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 120 | 25 | 1152 | 0 |
2021 | 出口 | 13 | 27 | 2 | 51 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 121 | 1 | 1150 | 0 |
2020 | 出口 | 5 | 5 | 1 | 11 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 78 | 1 | 891 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KARCHER 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KARCHER 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KARCHER 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 84834090 | Vỏ hộp số truyền động của đầu chà sàn con quay bằng sắt của máy phun áp lực,5.064-151.0,hàng mới 100% | GERMANY | A***G | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 85371099 | Bảng mạch điều khiển, điện áp 24V của máy chà sàn,9.755-484.0,hàng mới 100% | CHINA | A***G | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39269099 | Con lăn thanh hút của máy chà sàn bằng nhựa,4.035-339.0,hàng mới 100% | GERMANY | A***G | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39269099 | Bàn hút bụi ngang bằng nhựa của máy hút bụi T/NT công nghiệp,2.889-197.0,hàng mới 100%,2.889-197.0,hàng mới 100% | GERMANY | A***G | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39269099 | Tay cầm bằng nhựa dùng cho máy phun cao áp công nghiệp,5.105-693.0,hàng mới 100% | VIETNAM | A***G | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 27101946 | PO-4000156690-2&&CASTROL CRB TURBOMAX 15W-40 CI-4, 5L, 9.653-692.0. 100% NEW (M.PO-4000156690-2) | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 85081100 | KARCHER VACUUM CLEANER, MODEL VC 4S CORDLESS. LI-ION BATTERY OPERATED, CS: 220W, A/C: 18 V, SIZE: 255 X 150 X 1060MM, CAPACITY: 0.3 LITERS, WEIGHT: 5.1 KG, HOUSEHOLD USE, 1.198-291.0. 100% NEW#&CN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 48232090 | DV0002-1#&PAPER DUST FILTER BAG FOR NT 27/1 VACUUM CLEANER, SET OF 5, 6.904-290.0, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 48232090 | DV0002-1#&FILTER PAPER DUST BAG FOR NT 65/2 VACUUM CLEANER, SET OF 5, 6.904-285.0, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 48232090 | DV0002-2#&NT SERIES VACUUM CLEANER DUST FILTER, CYLINDRICAL PAPER TYPE, 6.414-789.0, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台