CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẢI PHỤ LIỆU & THIẾT BỊ MAY THÁI BÌNH

全球贸易商编码:36VN311887722

该公司海关数据更新至:2024-09-24

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1087 条 相关采购商:14 家 相关供应商:30 家

相关产品HS编码: 39235000 39262090 39269099 54076990 56049090 58062090 58063290 58063999 58071000 58079090 59039090 60033000 60039000 60053790 60069000 65070000 83081000 83089090 96061010 96061090 96071100

相关贸易伙伴: CTY TNHH DÂY KHÓA KÉO KEEN CHING , YKK (THAILAND) CO., LTD. , KEEN CHING ZIPPER CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẢI PHỤ LIỆU & THIẾT BỊ MAY THÁI BÌNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẢI PHỤ LIỆU & THIẾT BỊ MAY THÁI BÌNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1087条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẢI PHỤ LIỆU & THIẾT BỊ MAY THÁI BÌNH 公司的采购商14家,供应商30条。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẢI PHỤ LIỆU & THIẾT BỊ MAY THÁI BÌNH 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 3 9 1 121 0
2023 进口 1 1 1 16 0
2022 出口 11 29 2 347 0
2022 进口 7 5 3 40 0
2021 出口 7 30 2 343 0
2021 进口 8 8 4 28 0
2020 进口 24 14 3 96 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẢI PHỤ LIỆU & THIẾT BỊ MAY THÁI BÌNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẢI PHỤ LIỆU & THIẾT BỊ MAY THÁI BÌNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẢI PHỤ LIỆU & THIẾT BỊ MAY THÁI BÌNH 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2024-09-09 进口 39262090 9SQ250BK#&PLASTIC EYELET SQ-25_ADBN-1.5X3.2-B-060624 FOR BACKPACKS, HANDBAGS AND GARMENTS, BRAND: KIFCO, SIZE 15*32*25MM (100% NEW) #&VN VIETNAM N***D 更多
2024-09-09 进口 39262090 9T250BK#&PLASTIC EYELET T-25_ADBN-2.5X3.2-B-060624 FOR BACKPACKS, HANDBAGS AND GARMENTS, BRAND: KIFCO, SIZE 24*32*25MM (100% NEW)#&VN VIETNAM N***D 更多
2023-10-18 进口 96071100 MFC3.5Y-15CM#&METAL TOOTH ZIPPER MFC3.5Y-15CM#&VN VIETNAM K***. 更多
2023-10-18 进口 96071100 MFC3.5Y-16CM#&METAL TOOTH ZIPPER MFC3.5Y-16CM#&VN VIETNAM K***. 更多
2023-10-18 进口 96071100 MFC3.5Y-17CM#&METAL TOOTH ZIPPER MFC3.5Y-17CM#&VN VIETNAM K***. 更多
2024-09-24 出口 56039200 PIN112#&PAPER GLUE (MEX NON-WOVEN), 100CM WIDE. 100% NEW VIETNAM S***. 更多
2024-09-24 出口 56049090 TT12#&WHITE ELASTIC BAND 65% POLYESTER AND 35% NATURAL RUBBER, W.35MM. 100% NEW VIETNAM S***. 更多
2024-09-24 出口 39232990 MZPG3-334304#&NYLON BAG (PACKAGING BAG) FOR EXPORT PRODUCTS, 30X42+4CM. 100% NEW VIETNAM S***. 更多
2024-09-24 出口 39232990 MZPG3-304204#&NYLON BAG (PACKAGING BAG) FOR EXPORT PRODUCTS, 30X42+4CM. 100% NEW VIETNAM S***. 更多
2024-09-24 出口 56049090 TT12#&WHITE ELASTIC BAND 65% POLYESTER AND 35% NATURAL RUBBER, W.45MM. 100% NEW VIETNAM S***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询