全球贸易商编码:36VN311845715
地址:RJ77+PFM, Đường số 11, Tây Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:75 条 相关采购商:10 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 34022094 39205919 73079990 84212990 84661090 84669390
相关贸易伙伴: LUCASSEN PRECISION ASIA B.V , M3D CO. , LUCASSEN PRECISION ASIA B.V 更多
CÔNG TY TNHH LUCASSEN PRECISION ASIA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH LUCASSEN PRECISION ASIA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其75条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH LUCASSEN PRECISION ASIA 公司的采购商10家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 7 | 4 | 4 | 40 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 4 | 2 | 4 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 2 | 3 | 20 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 4 | 2 | 9 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH LUCASSEN PRECISION ASIA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH LUCASSEN PRECISION ASIA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH LUCASSEN PRECISION ASIA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-15 | 进口 | 85423100 | Bảng mạch điện tử dùng cho máy cắt dây E600 - ELECTRONIC BOARD - HPS-27 + FPB-32 - số Seri : 396.900.171.0017 - hàng mới 100% - xuất xứ Thụy Sĩ | SWITZERLAND | L***V | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 72222010 | Thanh thép không gỉ phi 25.4x360 mm - Stainless steel 17-4PH - hàng mẫu Sample (F.O.C) - hàng mới 100% | GERMANY | L***V | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 74072900 | Thanh đồng phi 57 x 520 mm - Copper alloys - hàng mới 100% | GERMANY | L***V | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 39201090 | Nhựa xanh "S" - Multilene PE-M - Phi 10 x 615mm - Hàng mới 100% | GERMANY | L***V | 更多 |
2021-05-07 | 进口 | 39205919 | PLASTIC POM H- EPRATAL H NATUREL, AFRICAN SIZE 45 L500- XX BELGIUM- 100% BRAND NEW | NETHERLANDS | L***V | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 84879000 | Machine Parts for automative industry - chi tiết máy lắp ráp của máy sản xuất công nghiệp tự động - chi tiết hàng hóa theo file HYS đính kèm - PO#Z225425.001-14-MRE+Z225488-2-MRE - Hàng Mới 100%#&VN | NETHERLANDS | S***V | 更多 |
2022-09-24 | 出口 | 84799030 | Machined Parts - phụ tùng linh kiện máy móc chế tạo - chi tiết hàng hóa theo file HYS đính kèm - PO No.POE-0082924773+POE-0082930033 - Hàng Mới 100%#&VN | AUSTRALIA | R***. | 更多 |
2022-09-24 | 出口 | 84879000 | Machine Parts for automative industry - chi tiết máy lắp ráp của máy sản xuất công nghiệp tự động - chi tiết hàng hóa theo file HYS đính kèm - PO#JT11944+JT11951 - Hàng Mới 100%#&VN | UNITED STATES | R***C | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 84799030 | Machined Parts - phụ tùng linh kiện máy móc chế tạo - chi tiết hàng hóa theo file HYS đính kèm - PO No.POE-0082922549 - Hàng Mới 100%#&VN | AUSTRALIA | R***. | 更多 |
2022-09-19 | 出口 | 84879000 | Machine Parts for automative industry - chi tiết máy lắp ráp của máy sản xuất công nghiệp tự động - chi tiết hàng hóa theo file HYS đính kèm - PO#70222258 - Hàng Mới 100%#&VN | NETHERLANDS | L***V | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台