全球贸易商编码:36VN311735631
地址:19 Nguyễn Oanh, Phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-05
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:585 条 相关采购商:0 家 相关供应商:25 家
相关产品HS编码: 39269099 40101900 68052000 73110029 73158100 73158990 82023100 82042000 82079000 82081000 82082000 82141000 84144000 84148049 84149071 84193210 84193919 84213920 84213990 84224000 84243000 84248950 84249099 84283990 84603910 84622100 84622910 84629100 84651000 84659120 84659210 84659220 84659310 84659530 84659610 84659930 84659960 84659990 84669290 84669390 84716040 84717010 84793010 84811019 84834090 84869024 85015229 85086000 85164090 85285910 85371019 85371099 85437090
相关贸易伙伴: SHENZHEN YEAHZHOU IMPORTS & EXPORTS CO., LTD. , FOSHAN CITY WEALTH INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , QINGDAO XINQINGQIN MACHINERY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN QUỐC DUY 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN QUỐC DUY 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其585条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN QUỐC DUY 公司的采购商0家,供应商25条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 9 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 17 | 2 | 139 | 0 |
2020 | 进口 | 21 | 35 | 2 | 437 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN QUỐC DUY 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN QUỐC DUY 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT PHÁT TRIỂN QUỐC DUY 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-05 | 进口 | 82079000 | MŨI KHOAN TCT : 8 x 70R ( HÀNG MỚI 100%, DÙNG CHO MÁY CHẾ BIẾN GỖ ) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 82079000 | MŨI KHOAN TCT : 8 x 70L ( HÀNG MỚI 100%, DÙNG CHO MÁY CHẾ BIẾN GỖ ) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 82079000 | MŨI KHOAN TCT : 3 x 70R ( HÀNG MỚI 100%, DÙNG CHO MÁY CHẾ BIẾN GỖ ) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 82022000 | LƯỠI CƯA PCD : 405 x 4.4 x 25.4 x 80T ( HÀNG MỚI 100%, DÙNG CHO MÁY CHẾ BIẾN GỖ ) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 82079000 | DAO TCT : 1/2 x 6 x 22 x 3T R ( HÀNG MỚI 100%, DÙNG CHO MÁY CHẾ BIẾN GỖ ) | CHINA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台