全球贸易商编码:36VN311537573
该公司海关数据更新至:2024-02-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:225 条 相关采购商:22 家 相关供应商:46 家
相关产品HS编码: 39173129 40169390 73069099 73269099 84131910 84133090 84145930 84195010 84219999 84514000 84814090 84818099 84819090 84821000 85015229 85041000 85044019 85044090 85049090 85051900 85052000 85364910 85365099 85369019 85371012 85444929 90249010 90258020 90259010 90261030 90262040 90268010 90269010 90291090 90292090 90303390 90321010 90328100 90329030 90330010
相关贸易伙伴: EUCHNER GMBH + CO KG , HEPCO SLIDE SYSTEMS LTD. , SCANCON ENCODERS A/S 更多
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ TIÊN PHONG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ TIÊN PHONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其225条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ TIÊN PHONG 公司的采购商22家,供应商46条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 7 | 1 | 10 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 9 | 1 | 11 | 0 |
2022 | 进口 | 19 | 28 | 11 | 72 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 19 | 2 | 38 | 0 |
2021 | 进口 | 27 | 28 | 15 | 65 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 5 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 7 | 4 | 11 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ TIÊN PHONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ TIÊN PHONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ TIÊN PHONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 84819090 | Bộ phận của van khí nén: Bộ truyền động: Model: 054-130. hãng Kinetrol, hàng mới 100% | UNITED KINGDOM | K***D | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39269059 | Băng tải bằng Polyurethane: Model: V020HT8A02600/Z, hãng Elatech, hàng mới 100%( dùng cho dây chuyển sản xuất) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 90303390 | Máy kiểm tra tia lửa: PN: 6000-0006, Model: PST100, hãng BUCKLEYS, hàng mới 100% | UNITED KINGDOM | B***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 90330010 | Đầu dò dùng cho cảm biến tiệm cận: Model: 330103-00-10-10-02-00, hãng Bently Nevada, hàng mới 100% | UNITED STATES | Q***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 90330010 | Thiết bị đo gia tốc: Model: 200152-15-10, hãng Bently Nevada, hàng mới 100% | UNITED STATES | Q***. | 更多 |
2024-02-24 | 出口 | 40103900 | TOL24-00042#&POLYURETHANE STRAP (ELASTIC RUBBER), CIRCUMFERENCE 6.5CM, BOARD WIDTH 1.5CM, DIAMETER 2CM, TRAPEZOIDAL SAND SURFACE, 100% NEW | VIETNAM | I***D | 更多 |
2024-02-24 | 出口 | 40103900 | TOL24-00041#&LOWER STRAP MADE OF POLYURETHANE (ELASTIC RUBBER), CIRCUMFERENCE 40CM, BOARD WIDTH 15CM, DIAMETER 13CM, TRAPEZOIDAL SAND SURFACE, 100% NEW | VIETNAM | I***D | 更多 |
2024-02-24 | 出口 | 85364910 | TOL23-00484#&RỜ LE DÙNG ĐỂ BẢO VỆ MẠCH ĐIỆN. KÍCH THƯỚC RỜ LE 15X28X5MM, 400V AC, HÀNG MỚI 100% | VIETNAM | I***D | 更多 |
2024-02-24 | 出口 | 90330000 | TOL23-00482#&LIMIT SENSOR USED TO CREATE OR DISCONNECT ELECTRICITY. DIMENSIONS 50X90X30 MM, 500V, 100% NEW | VIETNAM | I***D | 更多 |
2024-02-24 | 出口 | 90330000 | TOL23-00483#&PROXIMITY SENSOR USED TO DETECT THE PRESENCE OF OBJECTS IN CLOSE RANGE WITHOUT DIRECTLY COMING INTO CONTACT WITH THEM. DIMENSIONS 28X15X10 MM, CABLE 2M, 300V, 100% NEW | VIETNAM | I***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台