全球贸易商编码:36VN311395022
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2446 条 相关采购商:60 家 相关供应商:28 家
相关产品HS编码: 27101944 38109000 39269099 40103100 40103900 40169390 42029190 63053210 63071010 73072110 73202019 73269099 80030010 82089000 84123100 84141000 84145930 84219999 84283390 84289090 84433250 84439910 84439990 84561100 84719010 84798210 84798920 84799020 84821000 84834090 84835000 84836000 84869049 85011029 85014019 85043219 85044090 85051100 85059000 85158090 85159020 85235921 85258039 85364199 85371019 85437040 85444299 90304000 90309040 96035000 96081010
相关贸易伙伴: ASMPT SMT SINGAPORE PTE LTD. , TERADYNE ASIA PTE LTD. , YJ LINK CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SIP VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SIP VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2446条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SIP VIỆT NAM 公司的采购商60家,供应商28条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 21 | 35 | 1 | 670 | 0 |
2022 | 出口 | 32 | 30 | 2 | 446 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 31 | 12 | 65 | 0 |
2021 | 出口 | 27 | 26 | 2 | 509 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 45 | 8 | 93 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 3 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 9 | 3 | 18 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SIP VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SIP VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SIP VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 73182200 | Vòng đệm, p/n: 212.100.464, đường kính 25mm, bằng thép không gỉ, (Bộ phận vòng bi bạc đạn trong máy hàn bo mạch điện tử mini ), Nhà sx: ZEVAC. Mới 100% | UNITED STATES | Z***G | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84835000 | Ròng rọc tĩnh có bánh răng, P/n: 212.100.453,bằng thép, dùng gắn vô trục dẫn động làm trục quay cánh quạt thông qua dây đai, phụ kiện của máy hàn bo mạch điện tử mini, Nhà sx: ZEVAC. Mới 100% | UNITED STATES | Z***G | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 73269099 | Núm vặn điều chỉnh, P/N: 212.100.319-1,bằng thép, dùng để điều chỉnh độ chặt của miếng kẹp bo mạch chữ L, phụ kiện cho máy hàn bo mạch điện tử mini, Nhà sx: ZEVAC. Mới 100% | UNITED STATES | Z***G | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 73269099 | Miếng kẹp bo mạch chữ L, P/N: 212.100.316 , chất liệu bằng thép, dùng kẹp cố định bo mạch điện tử cho máy hàn bo mạch điện tử mini , Nhà sx: ZEVAC. Mới 100% | UNITED STATES | Z***G | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85159020 | Đầu phun thiếc hàn D6L25mm. P/N: D4-D6-25, bộ phận của máy hàn bo mạch điện tử Inertec Selective. Hàng mới 100% | MALAYSIA | S***D | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 84425000 | 535-11071-002#&MINI SOLDER PASTE PRINTING MOLD, STEEL MATERIAL, SIZE 38.1MM X 48.26MM, USED FOR CIRCUIT BOARD SOLDER PASTE PRINTING MACHINE. 100% NEW | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 84425000 | 535-11230-003#&MINI SOLDER PASTE PRINTING MOLD, STEEL MATERIAL, SIZE 38.1MM X 48.26MM, USED FOR CIRCUIT BOARD SOLDER PASTE PRINTING MACHINE. 100% NEW | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 84425000 | 535-10778-002#&MINI STEEL SOLDER PASTE PRINTING MOLD, SIZE 48.26MM X 38.1MM, USED FOR CIRCUIT BOARD SOLDER PASTE PRINTING MACHINE. 100% NEW | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 84425000 | 535-11253-002#&MINI SOLDER PASTE PRINTING MOLD, STEEL MATERIAL, SIZE 38.1MM X 48.26MM, USED FOR CIRCUIT BOARD SOLDER PASTE PRINTING MACHINE. 100% NEW | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 84425000 | 535-11255-002#&MINI SOLDER PASTE PRINTING MOLD, STEEL MATERIAL, SIZE 38.1MM X 48.26MM, USED FOR CIRCUIT BOARD SOLDER PASTE PRINTING MACHINE. 100% NEW | VIETNAM | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台