全球贸易商编码:36VN311347205
该公司海关数据更新至:2024-08-14
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:267 条 相关采购商:15 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 84238110 84239021 84239029 84433290 84433990 85166090 85285920 85340090 85369022 85414022 90160000
相关贸易伙伴: GUANGZHOU DUNHONG IMP & EXP TRADING CO., LTD. , HANGZHOU TIANCHEN SCALE EQUIPMENT CO., LTD. , HUAZHI (FUJIAN) ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CÂN ĐIỆN TỬ TIẾN ĐẠT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÂN ĐIỆN TỬ TIẾN ĐẠT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其267条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÂN ĐIỆN TỬ TIẾN ĐẠT 公司的采购商15家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 4 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 3 | 1 | 7 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 2 | 1 | 19 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 5 | 1 | 8 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 4 | 2 | 24 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 3 | 1 | 15 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 7 | 1 | 178 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÂN ĐIỆN TỬ TIẾN ĐẠT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÂN ĐIỆN TỬ TIẾN ĐẠT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÂN ĐIỆN TỬ TIẾN ĐẠT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 84239021 | Bộ phận cân điện tử: Bộ chỉ thị số của cân xe tải TD200, nhãn hiệu: MARCUS, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 84239021 | Bộ phận cân điện tử: Bàn cân 300*400mm, model S3040, tải trọng max 100 kg, nhãn hiệu MARCUS , mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 84239021 | Bộ phận cân điện tử: Cảm ứng lực cân model NA2, tải trọng max 60 KG, nhãn hiệu MAVIN , mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 84239021 | Bộ phận cân điện tử: Bàn cân 400*500mm, model S4050, tải trọng max 200 kg, nhãn hiệu MARCUS , mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 84239021 | Bộ phận cân điện tử: Bàn cân 400*500mm, model S4050-1, tải trọng max 200 kg, nhãn hiệu MARCUS , mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2024-08-14 | 出口 | 84238110 | TDT-B2000#&ELECTRONIC SCALE - TDT-B2000, MARCUS BRAND (WEIGHT 2000G, ERROR: 0.1G), 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 84238110 | TDT-B2000#&ELECTRONIC SCALE - TDT-B2000, MARCUS BRAND, (MAX WEIGHT: 2000 G, ERROR: 0.1G), 100% NEW COMPLETE PRODUCT | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-05-29 | 出口 | 84238110 | TSTD101141#&ELECTRONIC SCALE - TD-AW, BRAND MARCUS, (MAX WEIGHT: 6 KG, ERROR: 0.1G), 100% NEW | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-05-29 | 出口 | 84238239 | TSTD100227#&TD-W3 ELECTRONIC TABLE SCALE 100KGX20G (500X600)MM, MAX LOAD 100KG, ERROR 20G (1 SET INCLUDES; SCALE (500X600)MM, ELECTROSTATIC STEEL, TD-W3 INDICATOR), 100% NEW (1SET=1PCE) | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-05-14 | 出口 | 84238110 | TD-CA#&TD-CA 3KG ELECTRONIC SCALE, BRAND: MARCUS (MAX SCALE WEIGHT: 3 KG), 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台