CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT MHP

全球贸易商编码:36VN311337983

地址:Indochina Park Tower, 4 Nguyễn Đình Chiểu, Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-18

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:208 条 相关采购商:11 家 相关供应商:15 家

相关产品HS编码: 39269053 40101200 73151191 84283290 84283390 84313990 84833090

相关贸易伙伴: INTRALOX AUSTRALIA PTY LTD. , HUANAN XINHAI (SHENZHEN) TECHNOLOGY CO., LTD. , MOVEX S.P.A. 更多

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT MHP 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT MHP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其208条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT MHP 公司的采购商11家,供应商15条。

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT MHP 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 1 1 3 0
2022 出口 3 3 1 6 0
2022 进口 6 3 4 34 0
2021 出口 7 1 1 27 0
2020 出口 1 2 1 2 0
2020 进口 9 6 2 124 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT MHP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT MHP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT MHP 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-26 进口 73151191 Xích công nghiệp RPV4-330A CHAIN 1/2P 30MMW 1.169"BG SG RPV. Xích bộ phận cho máy cuốn cúi trong nhà máy sợi. NSX: Ramsey. Hàng mới 100% UNITED STATES R***T 更多
2022-09-26 进口 73151191 Xích công nghiệp khóa xích RPV4-330A CONN PARTS 1/2P 30MMW 1.125" BG RPV. Xích bộ phận cho máy cuốn cúi trong nhà máy sợi. NSX: Ramsey. Hàng mới 100% UNITED STATES R***T 更多
2022-09-26 进口 73151191 Xích công nghiệp khóa xích SC(R)303CG JL CONN PARTS FOR SC(R)303CG. Xích bộ phận cho máy cuốn cúi trong nhà máy sợi. NSX: Ramsey. Hàng mới 100% UNITED STATES R***T 更多
2022-09-13 进口 39269053 Băng tải nhựa NGE2124FT-PT-K134, bước 12.7mm, rộng 34mm (1 hộp = 3.048 Meters). AA2501157. NSX - Tecnica, dùng trong công nghiệp sản xuất bánh kẹo. Hàng mới 100% ITALY T***L 更多
2022-09-13 进口 39269053 Băng tải nhựa NGE2260FT-M-K330, bước 25.4mm, rộng 83.8mm (1 hộp = 3.048 Meters). AA1100213. NSX - Tecnica , dùng trong công nghiệp sản xuất bánh kẹo. Hàng mới 100% ITALY T***L 更多
2024-09-18 出口 39269053 CONVEYOR SERIES TTP - 2 INCH, WHITE. CONVEYOR SERIES TTP - 2 INCH, WHITE. 100% NEW#&JP VIETNAM N***. 更多
2024-09-18 出口 39269053 CONVEYOR SERIES BTC - 2 INCH, WHITE. CONVEYOR SERIES BTC - 2 INCH, WHITE. 100% NEW#&JP VIETNAM N***. 更多
2024-08-15 出口 39269053 SERIES 1500 CONVEYOR BELT - 6 INCH, GRAY PLASTIC. 100% BRAND NEW#&US VIETNAM N***. 更多
2024-07-16 出口 84283390 STEEL MESH CONVEYOR BELT/STAINLESS STEEL MESK CONVEYOR BELT 200MM WIDE X 3.6M LONG. 100% NEW PRODUCT VIETNAM G***. 更多
2024-07-08 出口 39269053 SERIES 1500 CONVEYOR BELT - 6 INCHES, GRAY PLASTIC. 100% NEW PRODUCT VIETNAM N***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询