全球贸易商编码:36VN311324367
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:16 条 相关采购商:3 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 13023990 29152910 29362800 33021090
相关贸易伙伴: MARCEL TRADING CORPORATION , FORDTEK LIMITED. , FLORIDA FOOD PRODUCTS, LLC 更多
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THỰC PHẨM TOÀN CẦU 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THỰC PHẨM TOÀN CẦU 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其16条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THỰC PHẨM TOÀN CẦU 公司的采购商3家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 3 | 2 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THỰC PHẨM TOÀN CẦU 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THỰC PHẨM TOÀN CẦU 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THỰC PHẨM TOÀN CẦU 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 29362800 | Vitamin E (All-rac-A-Tocopheryl Acetate Powder 50% CWS) (dùng trong sx thực phẩm) | CHINA | F***. | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 13023912 | CGN8471- Carrageenan- Phụ gia thực phẩm- Chất làm dày (Carrageenan Aquagel GU-8471) | PHILIPPINES | M*** | 更多 |
2021-05-08 | 进口 | 29152910 | SODIUM ACETATE- SODIUM ACETATE ANHYDROUS- ADDITIVE IN FOOD PRODUCTION | CHINA | L***. | 更多 |
2021-04-28 | 进口 | 33021090 | CELERY FLAVOR (NATURAL FLAVOR MADE FROM CELERY POWDER (NPL CODE: NF) | UNITED STATES | F***C | 更多 |
2020-10-21 | 进口 | 29152910 | NATRI AXETAT- SODIUM ACETATE ANHYDROUS- PHỤ GIA TRONG SX THỰC PHẨM | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 21069091 | GutenLIFE BB 10E (chế phẩm dùng làm chất ổn định trong CN thực phẩm)#&VN | UNKNOWN | C***C | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 21069091 | GutenEMU GC 17 SF- Chế phẩm dùng làm chất ổn định trong CN thực phẩm #&VN | TAIWAN (CHINA) | C***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 21069091 | GutenHAM 500 OE SF- Chế phẩm dùng làm chất ổn định trong CN thực phẩm#&VN | TAIWAN (CHINA) | C***. | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 21069091 | GutenLIFE BB 10E (chế phẩm dùng làm chất ổn định trong CN thực phẩm)#&VN | UNKNOWN | C***C | 更多 |
2021-05-21 | 出口 | 21069091 | GutenLIFE BB 10E (preparations used as stabilizers in food industry)#&VN | UNKNOWN | C***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台