全球贸易商编码:36VN311269934
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:204 条 相关采购商:0 家 相关供应商:36 家
相关产品HS编码: 25199090 28151100 28271000 28272090 28273100 28273200 28301000 28311000 28321000 28322000 28323000 28332100 28332990 28352910 28362000 28363000 28366000 28369990 28391100 29171100 29336900 38249999
相关贸易伙伴: UNILOSA PTE LTD. , SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. , QINGDAO HONGXIANG FANYU TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HÓA CHẤT THUẬN DUYÊN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HÓA CHẤT THUẬN DUYÊN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其204条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HÓA CHẤT THUẬN DUYÊN 公司的采购商0家,供应商36条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 18 | 17 | 2 | 34 | 0 |
2021 | 进口 | 12 | 13 | 3 | 25 | 0 |
2020 | 进口 | 20 | 21 | 5 | 145 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HÓA CHẤT THUẬN DUYÊN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HÓA CHẤT THUẬN DUYÊN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HÓA CHẤT THUẬN DUYÊN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 28332100 | MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE (số CAS 7487-88-9, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước ...) | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 28273920 | FERRIC CHLORIDE ANHYDROUS (FeCl3 96% MIN, SỐ CAS 7705-08-0, HÓA CHẤT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP DỆT NHUỘM, XỬ LÝ NƯỚC...) | CHINA | R***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 28272090 | CALCIUM CHLORIDE (POWDER, CaCl2 74% MIN số CAS 10043-52-4, hóa chất dùng trong xử lý môi trường...) | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 28332100 | MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE (MGSO4.7H2O 99.5%, số CAS 7487-88-9, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước ...) | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 28331100 | SODIUM SULPHATE ANHYDROUS (Na2SO4 99% MIN, SỐ CAS 7757-82-6, Hóa Chất Dùng Trong Công Nghiệp Dệt Nhuộm và tẩy rửa...) | CHINA | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台