全球贸易商编码:36VN311117628
地址:QJG3+RJQ, Bình Hưng Hoà A, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:238 条 相关采购商:1 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 39269099 40169390 73181590 73181690 73182200 73182400 73182990 84069000 84137099 84139140 84149092 84219999 84749010 84818099 84819090 84821000 84825000 84829900 84833090 84841000 84842000 85362091 85364990 85365099 85461000 90251920 90259010 90318090
相关贸易伙伴: XI'AN SHAANGU POWER CO., LTD. , HANGZHOU STEAM TURBINE MACHINERY EQUIPMENT CO., LTD. , BAUERMEISTER ZERKLEINERUNGSTECHNIK GMBH 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG NGỌC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG NGỌC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其238条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG NGỌC 公司的采购商1家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 19 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 16 | 3 | 68 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 21 | 2 | 115 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 13 | 2 | 36 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG NGỌC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG NGỌC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG NGỌC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 84842000 | Bộ phận của tuabin hơi nước: Phớt làm kín (Bộ làm kín kiểu cơ khí). Tag Number: 5-7310-5700 -39MF. NSX: Hangzhou Steam Turbine. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84833090 | Bộ phận của tuabin hơi nước: Bạc đỡ. Tag Number: 2-5535-2112-01. NSX: Hangzhou Steam Turbine. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84833090 | Bộ phận của tuabin hơi nước: Bạc đỡ. Tag Number: 5-7510-2207-00. NSX: Hangzhou Steam Turbine. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84833090 | Bộ phận của tuabin hơi nước: Bạc đỡ. Tag Number: S2-3801-2530-60. NSX: Hangzhou Steam Turbine. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84069000 | Bộ phận của tuabin hơi nước: Cần van. Tag Number: 3-0667-3103-00. NSX: Hangzhou Steam Turbine. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-08-19 | 出口 | 73209090 | Phụ kiện của van an toàn: Lò xo bằng thép. Model: 1 D 2 HTBA-06TB . Serial number: 10-07898. Nsx: Beijing Aerospace Petrochemical Technology&Equipment Engineering Co.,Ltd. Mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-19 | 出口 | 73209090 | Phụ kiện của van an toàn: Lò xo bằng thép. Model: 1.1/2 F 3 HTO-09CSB. Serial number: 11-00742. Nsx: Beijing Aerospace Petrochemical Technology&Equipment Engineering Co.,Ltd. Mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-19 | 出口 | 73209090 | Phụ kiện của van an toàn: Lò xo bằng thép. Model: 1/2 C 1/2 HTWG-15C.Serial number: 13-01735. Nsx: Beijing Aerospace Petrochemical Technology&Equipment Engineering Co.,Ltd. Mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-19 | 出口 | 73209090 | Phụ kiện của van an toàn: Lò xo bằng thép. Model: 6 Q 8 HTB-03aCSB . Serial number: 10-07970. Nsx: Beijing Aerospace Petrochemical Technology&Equipment Engineering Co.,Ltd. Mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-19 | 出口 | 73209090 | Phụ kiện của van an toàn: Lò xo bằng thép. Model: 4 N 6 HTO-03aCSB. Serial number: 10-07969. Nsx: Beijing Aerospace Petrochemical Technology&Equipment Engineering Co.,Ltd. Mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台