全球贸易商编码:36VN311020577
该公司海关数据更新至:2024-08-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:325 条 相关采购商:3 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 34031190 40094190 84133090 84137049 84143090 84189990 84195091 84212990 84818099 84819090 84834090 85044090 85045093 85371019 85381019 85389019 85444294 85444949 90258020 90259010 90262030 90268010 90269010 90271010 90328990
相关贸易伙伴: KAIYOTE TRADING CO., LIMITED , CHANGZHOU MATCH-WELL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , YUDEN-TECH CO., LTD. 更多
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KỸ THUẬT ĐIỆN LẠNH VINH NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KỸ THUẬT ĐIỆN LẠNH VINH NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其325条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KỸ THUẬT ĐIỆN LẠNH VINH NAM 公司的采购商3家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 12 | 3 | 52 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 15 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 11 | 2 | 37 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 20 | 3 | 196 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KỸ THUẬT ĐIỆN LẠNH VINH NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KỸ THUẬT ĐIỆN LẠNH VINH NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KỸ THUẬT ĐIỆN LẠNH VINH NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85371019 | Bảng điều khiển PGN1000F00 (dùng trong điện lạnh công nghiệp, hiệu Carel, hàng mới 100%) | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85371019 | Bảng điều khiển PGD0000F00 (dùng trong điện lạnh công nghiệp, hiệu Carel, hàng mới 100%) | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85371019 | Bộ điều khiển BOSS-BMBST00RP0 (dùng trong điện lạnh công nghiệp, hiệu Carel, hàng mới 100%) | ITALY | C***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85371019 | Bảng điều khiển PRK300S3FK (dùng trong điện lạnh công nghiệp, hiệu Carel, hàng mới 100%) | ITALY | C***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85371019 | Bộ điều khiển BOSS-BMEST00LE0 (dùng trong điện lạnh công nghiệp, hiệu Carel, hàng mới 100%) | ITALY | C***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 84143090 | FFI12HBX#&COMPRESSOR FFI12HBX 220V/60HZ, COOLING CAP 349W, (WITHOUT AIR TANK, EMBRACO BRAND, USED IN REFRIGERATION EQUIPMENT, 100% NEW) | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 84143090 | NEU2140GK_60HZ#&COMPRESSOR NEU2140GK 200-230V 50HZ/208-230V 60HZ CAPACITY 570W (NO GAS TANK, BRAND: EMBRACO, USED IN REFRIGERATION EQUIPMENT, 100% NEW) | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 84143090 | NEU2168GK_60HZ#&COMPRESSOR NEU2168GK 208-230V 60HZ, CAPACITY 920W (NO GAS TANK, BRAND: EMBRACO, USED IN REFRIGERATION EQUIPMENT, 100% NEW) | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 84143090 | NEU2155GK_60HZ#&COMPRESSOR NEU2155GK_208-230V 60HZ, CAPACITY 753W (WITHOUT AIR TANK, BRAND: EMBRACO, USED IN REFRIGERATION EQUIPMENT, 100% NEW) | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-01-09 | 出口 | 85364990 | BTECONTROL#&ELECTRICAL AUTOMATIC CONTROL THERMOSTAT_FOR PRODUCTION USE_THERMOSTAT_BECTFVF00-0_PJEZC0H000, 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台