全球贸易商编码:36VN310959519
该公司海关数据更新至:2022-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:14 条 相关采购商:2 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 68151099 76052100 79011100 84879000
相关贸易伙伴: KBM AFFILIPS B.V. , HIGHWAY METAL PTE. LTD. , CHUNGKANG STEEL STRUCTURE (CAMBODIA)CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MGK 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MGK 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其14条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MGK 公司的采购商2家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 2 | 2 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 5 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MGK 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MGK 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN KIM LOẠI MGK 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-08 | 进口 | 79011100 | NZN001#&Kẽm thỏi nguyên chất 99.995%: SHG Zinc Ingot (Zn 99.995% min). Hàng chưa gia công, dạng thỏi , Kích thước 1 thỏi: 43x20 cm. Hàng mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2021-05-21 | 进口 | 79011100 | NZN001#&PURE ZINC INGOT 99.995%: SHG ZINC INGOT (ZN 99.995% MIN). UNWROUGHT GOODS, INGOTS, SIZE 1 INGOT: 43X20 CM. NEW 100% | SINGAPORE | H***. | 更多 |
2021-05-07 | 进口 | 76052100 | STRONTIUM ALUMINUM ALLOY WIRE 10% (10% STRONTIUM BALANCE ALUMINUM MASTER ALLOY), DIAMETER 9.5MM, COIL 180KG, BRAND KBM. NEW 100% | NETHERLANDS | K***. | 更多 |
2021-04-24 | 进口 | 79011100 | NZN001 # PURE ZINC INGOT 99.995%: SHG ZINC INGOT (ZN 99.995% MIN). UNWORKED GOODS, INGOTS, SIZE OF 1 INGOT: 43X20 CM. NEW 100% | SINGAPORE | H***. | 更多 |
2020-05-23 | 进口 | 84879000 | CON LĂN BẰNG KIM LOẠI DÙNG CHO MÁY CÁN DÂY KIM LOẠI (VT-16B-300C),ĐƯỜNG KÍNH TỪ 10.5MM ĐẾN 3.5MM. NHÃN HIỆU VICTORY. HÀNG MỚI 100% | CHINA | V***. | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 79040000 | TPDK01#&Dây kẽm nguyên chất 99.995%. Đường kính 1.0mm. Hàng dạng cuộn, cán kéo. Hàng mới 100%#&VN | SINGAPORE | H***. | 更多 |
2022-09-14 | 出口 | 79040000 | TPDK06#&Dây kẽm nguyên chất 99.995%. Đường kính 1.2mm. Hàng dạng thùng, cán kéo. Hàng mới 100%#&VN | SINGAPORE | H***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 79040000 | TPDK02#&Dây kẽm nguyên chất 99.995%. Đường kính 1.2mm. Hàng dạng cuộn, cán kéo. Hàng mới 100%#&VN | SINGAPORE | H***. | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 79011100 | NZN001#&Kẽm thỏi nguyên chất 99.995%: SHG Zinc Ingot (Zn 99.995% min). Hàng chưa gia công, dạng thỏi , Kích thước 1 thỏi: 43x20 cm. Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2021-05-29 | 出口 | 76051990 | Aluminum wire, non-alloy"Aluminium Wire Diameter 3.0mm",dk 3.0mm, content 99.83%Al, in coil,7 kg/Roll, 54 rolls 378kg/pallet, 100% New. NSX: Metal Joint Stock Company MGK#&VN | CAMBODIA | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台