全球贸易商编码:36VN310920737
地址:282 Đ. 3 Tháng 2, Khu Phố 5, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:208 条 相关采购商:3 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 27101943 40169390 73041100 73181590 73182200 73182400 84099977 84129090 84149091 84149092 84212391 84811099 84812090 84818099 84821000 84828000 84829900 84832090 84841000 84842000 85045093 85168090 85362011 85369094 85369099 85479090 90269010
相关贸易伙伴: GREEN POINT ASIA PACIFIC PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH ĐIỂM XANH VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ĐIỂM XANH VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其208条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ĐIỂM XANH VIỆT NAM 公司的采购商3家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 7 | 1 | 15 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 15 | 1 | 62 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 9 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 7 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 25 | 1 | 115 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ĐIỂM XANH VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ĐIỂM XANH VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ĐIỂM XANH VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-08 | 进口 | 40169390 | Vòng đệm làm kín dầu bằng cao su - Piston Ring - 37410018 , phụ kiện máy nén lạnh, hiệu Bitzer , hàng mới 100% | GERMANY | G***. | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 27101943 | Dầu bôi trơn dùng cho máy nén lạnh - Refrigeration compressor oil (B320SH, 20L) - 91512408, hiệu Bitzer ,hàng mới 100% | GERMANY | G***. | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 40169390 | Vòng đệm làm kín dầu bằng cao su - Piston Ring - 37410016 , phụ kiện máy nén lạnh, hiệu Bitzer , hàng mới 100% | GERMANY | G***. | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 40169390 | Vòng đệm làm kín dầu bằng cao su - Piston Ring - 37410021 , phụ kiện máy nén lạnh, hiệu Bitzer , hàng mới 100% | GERMANY | G***. | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 40169390 | Vòng đệm làm kín dầu bằng cao su - Piston Ring - 37410014 , phụ kiện máy nén lạnh, hiệu Bitzer , hàng mới 100% | GERMANY | G***. | 更多 |
2023-09-20 | 出口 | 73269099 | MẶT ĐẾ .VAN 30406334 DÙNG ĐỂ SỬA CHỮA MÁY NÉN LẠNH (1SET = 3 PCE)/UTI-548 | VIETNAM | V***. | 更多 |
2023-09-20 | 出口 | 84832090 | Ổ ĐỠ 31.110005 DÙNG ĐỂ SỬA CHỮA MÁY NÉN LẠNH/UTI-542 | VIETNAM | V***. | 更多 |
2023-09-20 | 出口 | 84099978 | XÉC MĂN.G 38231025 DÙNG ĐỂ SỬA CHỮA MÁY NÉN LẠNH/UTI-550 | VIETNAM | V***. | 更多 |
2023-09-20 | 出口 | 84099978 | XÉC MĂN.G 38230058 DÙNG ĐỂ SỬA CHỮA MÁY NÉN LẠNH/UTI-549 | VIETNAM | V***. | 更多 |
2023-09-20 | 出口 | 84099978 | XÉC MĂN.G 38230061 DÙNG ĐỂ SỬA CHỮA MÁY NÉN LẠNH/UTI-543 | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台