全球贸易商编码:36VN310793207
地址:1 Đ. Đặng Thuỳ Trâm, Phường 13, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:538 条 相关采购商:25 家 相关供应商:54 家
相关产品HS编码: 32151900 39174000 39181011 39209921 39209990 39221019 39221090 39232990 39233090 39239090 39249090 39259000 39261000 39263000 39264000 39269099 40091100 40111000 40112010 40114000 40131021 40169911 42022200 42022900 42029290 42029990 44111200 44111400 44182000 44189990 48109990 48115999 48169040 48191000 48195000 48201000 48203000 49089000 49111090 52083900 56031200 61091010 61112000 62149090 63026000 63039100 63052000 65040000 66019900 68043000 68052000 69072214 69101000 69139090 70099200 70200090 71171910 71171920 73089099 73101099 73181990 73239310 73269099 76101010 76109099 82019000 82021000 82023100 82032000 82041100 82041200 82052000 82053000 82054000 82059000 82060000 82073000 82075000 82081000 82149000 82152000 83012000 83021000 83024139 83024290 83024999 83062990 83089090 84021919
相关贸易伙伴: KOREA GLS INC. , EPLUS EXPO INC. , SCHAEFFLER TECHNOLOGIES AG & CO. KG 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ AEL 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ AEL 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其538条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ AEL 公司的采购商25家,供应商54条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 22 | 39 | 11 | 127 | 0 |
2022 | 进口 | 42 | 76 | 13 | 223 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 13 | 3 | 24 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 7 | 1 | 8 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 46 | 5 | 155 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ AEL 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ AEL 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ AEL 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 40169190 | Tấm trải sàn bằng cao su dùng trong trang trại kích thước 1x2m, hàng sản xuất dùng để trưng bày, mới 100%. | GERMANY | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84213990 | Thiết bị lọc bụi kim loại dùng cho máy nghiền, model: CFA-H215T, nsx: Showa Denki Co., Ltd., hàng mẫu sx dùng để trưng bày, mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84249099 | Đầu béc phun sương dùng trong trang trại, hàng mẫu sản xuất dùng để trưng bày, mới 100%. | GERMANY | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 94032090 | Kệ trưng bày sản phẩm bằng sắt có bánh xe, hàng sản xuất dùng để trưng bày, mới 100%. | GERMANY | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 96085000 | Bộ văn phòng phẩm gồm: kéo, bút bi, kẹp, dao cắt giấy, hàng mẫu trưng bày, mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-24 | 出口 | 90189030 | Máy trị liệu bằng laser, model: FJ200, kèm phụ kiện, hàng sx dùng để trưng bày, nhà sx: FU JUN BIOMEDICAL CO.,LTD. Mới 100%#&TW | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 96085000 | Bộ văn phòng phẩm gồm: kim bấm, kéo, bút bi, kẹp, dao cắt giấy, hàng mẫu trưng bày, mới 100%#&CN | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 90278030 | Thiết bị phân tích miễn dịch hóa học tự động (kèm phụ kiện), model: CLIA-mate plus, hiệu: AIKANG, hàng mẫu trưng bày, mới 100%#&CN | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 90189030 | Dao mổ điện, Model: DT-200S,, nhà sx: Daiwha Co., Ltd, hàng mẫu trưng bày, mới 100%#&KR | KOREA | C***. | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 90189030 | Dao mổ điện kèm phụ kiện, Model: DE-400E, SN: DE40EKGBF005D, nhà sx: Daiwha Co., Ltd, hàng mẫu trưng bày, mới 100%#&KR | KOREA | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台