全球贸易商编码:36VN310691501
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:15606 条 相关采购商:34 家 相关供应商:94 家
相关产品HS编码: 38119010 39269059 39269099 40069011 40091100 40091290 40092290 40101900 40103500 40103900 40169390 40169951 40169999 48234090 72111399 73064090 73071900 73072110 73072190 73072910 73079210 73079910 73079990 73121099 73181100 73181510 73181610 73181690 73202090 73269099 74121000 74122020 74199939 76061220 76072010 82075000 82078000 82079000 83079000 84123100 84123900 84128000 84129010 84129090 84131100 84131910 84133090 84137042 84138113 84138119 84139190 84141000 84145930 84145949 84145950 84149032 84149041 84149060 84186949 84212391 84212950 84213990 84219999 84242019 84242029 84249023 84249030 84249099 84562000 84671900 84679200 84798939 84799030 84799040 84811011 84812020 84812090 84813040 84814090 84818082 84818099 84819010 84819029 84819090 84821000 84829100 84829900 84832090 84833090
相关贸易伙伴: MEYER-INDUSTRIE-ELECTRONIC GMBH , KC KIM CONSULTING GMBH , HIKARI AUTOMATION SYSTEMS PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỰ ĐỘNG HÓA N VÀ H 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỰ ĐỘNG HÓA N VÀ H 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其15606条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỰ ĐỘNG HÓA N VÀ H 公司的采购商34家,供应商94条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 227 | 1 | 2420 | 0 |
2022 | 出口 | 26 | 227 | 1 | 3067 | 0 |
2022 | 进口 | 35 | 89 | 13 | 612 | 0 |
2021 | 出口 | 19 | 238 | 1 | 3958 | 0 |
2021 | 进口 | 44 | 78 | 16 | 933 | 0 |
2020 | 出口 | 6 | 61 | 1 | 864 | 0 |
2020 | 进口 | 37 | 81 | 11 | 1669 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỰ ĐỘNG HÓA N VÀ H 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỰ ĐỘNG HÓA N VÀ H 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỰ ĐỘNG HÓA N VÀ H 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 84834090 | Hộp số điều tốc, dùng để điều tốc cho động cơ điện, nhãn hiệu SUMITOMO, hàng mới 100%, model: G8180K | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90319013 | Cảm biến quang, dùng để kiểm tra tấm mạch in, nhãn hiệu OMRON, hàng mới 100%, model: TL-W5MD1 | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90319013 | Cảm biến quang, dùng để kiểm tra tấm mạch in, nhãn hiệu OMRON, hàng mới 100%, model: E9NC-TH12LF-2M | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85444299 | Cáp kết nối, đã lắp đầu nối điện, vỏ cách điện bằng cao su lưu hóa, dùng để truyền dữ liệu cho động cơ điện, nhãn hiệu OMRON, hàng mới 100%, model: XW2Z-050B | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 84123100 | Xi lanh khí nén, hoạt động bằng khí nén kiểu chuyển động tịnh tiến, dùng cho máy đóng gói sản phẩm, nhãn hiệu SMC, hàng mới 100%, model: CDM2BZ20-100Z | JAPAN | H***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48232010 | CM-PA0UT-00037#&OIL FILTER PAPER TTJZ1AC 5030 (500X100 SIZE), 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 34039990 | CM-OILSS-00004#&HEAT RESISTANT GREASE LB 8009 (510G), 510GR/BOX, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 91069090 | SP-BC000-04410#&TIMER TH142, 200V,50/60HZ, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 91069090 | BC-0126#&TIMER TH142, 200V,50/60HZ, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 91069090 | SP-BC000-04410#&TIMER TH142, 200V,50/60HZ, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台