全球贸易商编码:36VN310667530
该公司海关数据更新至:2023-12-22
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:51 条 相关采购商:4 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 84195010 84195092 85030090 85049090 85176269 85361099 85371013 85389019 85414090 90261030 90262030 90262040 90268010 90269010 90275010 90291090 90303100 90303310 90308290
相关贸易伙伴: SENSOREX CORP. , MEYER-INDUSTRIE-ELECTRONIC GMBH , KYOWA CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ ĐO LƯỜNG INO 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ ĐO LƯỜNG INO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其51条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ ĐO LƯỜNG INO 公司的采购商4家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 7 | 2 | 19 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 7 | 4 | 9 | 0 |
2021 | 进口 | 12 | 11 | 9 | 18 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 3 | 2 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ ĐO LƯỜNG INO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ ĐO LƯỜNG INO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ ĐO LƯỜNG INO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 90249010 | Bộ phận của máy thử độ bền của vật liệu model XLS+ hãng ATLAS, xenon burner 2200W P/N: SSA-56077798, maker: SolarSystems hàng mới 100% | UNITED STATES | S***C | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 90275010 | Bộ phận của thiết bị đo nhiệt độ không tiếp xúc bằng bức xạ hồng ngoại Hot Metal Detector HMPD9000, model: PD-9000PT25, hãng: Takex, xuất xứ: Japan | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 90261030 | Thiết bị báo mức chất lòng model FTL31-AA4U3BAWSJ, hãng: Endress Hauser, hàng mới 100% | GERMANY | M***H | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 90269010 | Điện cực S8000CD/Sensorex dùng cho đầu dò của cảm biến đo pH; mới 100% | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 90271010 | Bộ thiết bị phát hiện và phân tích rò rỉ khí LKS1000- V3+ PRO dùng điện 220V,50Hz, SYNERGYS (Pháp), mới 100% | FRANCE | S***S | 更多 |
2023-12-22 | 出口 | 90271000 | GAS LEAK DETECTOR, PRODUCT CODE LKS1000-V2+, HSX SYNERGYS TECHNOLOGY, WITH ACCESSORIES (CHARGING CORD, HEADSET, CONVERSION CABLE, USB PLUG AND COPYRIGHT SOFTWARE) | VIETNAM | G***. | 更多 |
2023-01-17 | 出口 | 90309040 | CURRENT METER CONTACT PROBE PIN. ORDER CODE: S-1-H-3.8-G. BRAND: SMITHS INTERCONNECT AMERICAS, INC. NEW 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 85332100 | Thiết bị tạo suy hao truyền dẫn cho cáp đồng trục Fixed Attenuator, 2W, model: ATTSA3026, brand: ACE, hàng mới 100%#&TW | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 85442019 | Cáp đồng trục RF 3mm, model: FH05SAMSAN60, brand: ACE, hàng mới 100%#&TW | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 85369039 | Adaptor cáp đồng trục, chuyển đổi SMA Female to SMA male Model: A3RSASAFM, 50Ohm; DC-10GHz, RF Adapter, brand: ACE, hàng mới 100%#&TW | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台