全球贸易商编码:36VN310655599
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2197 条 相关采购商:77 家 相关供应商:120 家
相关产品HS编码: 13023200 28272090 28391910 28444010 29239000 29362700 34029014 34029019 34031990 34039919 34039990 35079000 38040090 38119010 38190000 38244000 38249999 39069099 39072090 39123100 39139090 39173999 39174000 39231090 39235000 39269099 40169390 40169919 40169959 40169999 42021299 69149000 73042390 73043140 73044900 73045190 73045990 73049090 73065091 73072210 73072290 73079190 73079210 73079290 73079990 73121099 73181510 73181590 73181690 73182100 73182200 73182400 73182910 73182990 73202090 73209090 73259990 73269099 74152100 74152900 74153310 74199999 75071200 75072000 75089090 76081000 76169990 81019990 82023900 82032000 82041100 82041200 82042000 82052000 82054000 82055900 82057000 82060000 82071300 82071900 82077000 82089000 82090000 83014090 83024999 83071000 83099099 83113099 84099974
相关贸易伙伴: TENARIS COILED TUBES, LLC, , BAKER HUGHES EHO LTD. , FMC TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH KỸ THUẬT GIẾNG KHOAN PV DRILLING VÀ BAKER HUGHES 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH KỸ THUẬT GIẾNG KHOAN PV DRILLING VÀ BAKER HUGHES 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2197条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH KỸ THUẬT GIẾNG KHOAN PV DRILLING VÀ BAKER HUGHES 公司的采购商77家,供应商120条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 51 | 64 | 15 | 349 | 0 |
2022 | 进口 | 64 | 95 | 30 | 557 | 0 |
2021 | 出口 | 38 | 49 | 19 | 244 | 0 |
2021 | 进口 | 80 | 141 | 28 | 908 | 0 |
2020 | 出口 | 5 | 14 | 2 | 50 | 0 |
2020 | 进口 | 23 | 23 | 11 | 89 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH KỸ THUẬT GIẾNG KHOAN PV DRILLING VÀ BAKER HUGHES 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH KỸ THUẬT GIẾNG KHOAN PV DRILLING VÀ BAKER HUGHES 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH KỸ THUẬT GIẾNG KHOAN PV DRILLING VÀ BAKER HUGHES 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 73182990 | Vòng chống trượt bằng sắt - Slip- 101-1750-03-R1 (Hàng mới 100%) | THAILAND | L***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 40169390 | Bộ vòng đệm làm kín bằng cao su - Redress Kit- 101-1500-2125-011-R2-RK (Hàng mới 100%) | THAILAND | L***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73182200 | Vòng đệm bằng sắt - Thrust Washer -101-1750-2375-04-R1 (Hàng mới 100%) | THAILAND | L***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73182200 | Vòng đệm bằng sắt - Thrust Washer -101-1500-2125-04-R1 (Hàng mới 100%) | THAILAND | L***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73065099 | Ống thép mềm, hàn hợp kim khác,mặt cắt ngang hình tròn,chịu áp lực cao 15.000psi,OD 1,5inch,dài 17389 feet, kèm tang cuộn bằng gỗ,dùng trong công nghệ kích vỉa GKDK- Wing-half Pipe Fitting | UNITED STATES | T***, | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 73072210 | Đầu nối ống bằng thép không gỉ, có ren, đường kính trong 3,5", M/N: 10131508, S/N: 12870132. Hàng đã qua sử dụng.#&SG | VIETNAM | B***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 40169390 | Vòng đệm làm kín dầu tiếp xúc dữ liệu, bằng cao su lưu hóa, MN: N900002189. Mới 100%#&IT | VIETNAM | B***Q | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 40169390 | Vòng đệm làm kín dầu tiếp xúc dữ liệu, bằng cao su lưu hóa, MN: N914000012. Mới 100%#&IT | VIETNAM | B***Q | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 40169390 | Vòng đệm làm kín dầu tiếp xúc dữ liệu, bằng cao su lưu hóa, MN: N900004995. Mới 100%#&US | VIETNAM | B***Q | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 40169390 | Vòng đệm làm kín dầu tiếp xúc dữ liệu, bằng cao su lưu hóa, MN: 10069761. Mới 100%#&IT | VIETNAM | B***Q | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台