全球贸易商编码:36VN310623082
地址:SỐ 9, ĐƯỜNG SỐ 15, Ấp 4, Khu dân cư Him Lam, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh 70000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:201 条 相关采购商:3 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 39233090 85285200 85392120 85392919 90183990 90189090 90330010
相关贸易伙伴: TAEWOONGMEDICAL.CO., LTD. , STERIS CORPORATION, , STERIS CORP. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其201条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG 公司的采购商3家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 4 | 7 | 51 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 5 | 6 | 74 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 3 | 2 | 73 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 90189090 | Vòng thắt 40 mm sử dụng 1 lần, dụng cụ chuyên dùng cho thắt polyp, Model: Loop-40B0. Hãng/Nước sản xuất: Leo Medical Co.,Ltd/Trung Quốc, hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90189090 | Vòng thắt 30 mm sử dụng 1 lần, dụng cụ chuyên dùng cho thắt polyp, Model: Loop-30B0. Hãng/Nước sản xuất: Leo Medical Co.,Ltd/Trung Quốc, hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90189090 | Tay cầm vòng thắt, dụng cụ chuyên dùng cho thắt polyp, sử dụng nhiều lần, Model: LD-230D0. Hãng/Nước sản xuất: Leo Medical Co.,Ltd/Trung Quốc, hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90189090 | Vòng thắt 20 mm sử dụng 1 lần, dụng cụ chuyên dùng cho thắt polyp, Model: Loop-20B0. Hãng/Nước sản xuất: Leo Medical Co.,Ltd/Trung Quốc, hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 90330010 | Thòng lọng cắt polyp hình thoi, đường kính 15mm, dài 2300mm, sử dụng 1 lần. Model: VDK-SD-23-230-15-C3. Hãng/nước SX: Jiangsu Vedkang Medical Science And Technology Co., Ltd./Trung Quốc. Mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 90189030 | Máy cắt đốt tần số radio, P/N: VCS10, số seri VCS22G2801 và bơm Viva P/N: VP01, số seri VPB22H0101 kèm theo máy. Hãng/nước SX: STARmed Co., Ltd./ Hàn Quốc. Hàng mới 100%#&KR | KOREA | T***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 90330010 | ống kính soi (tai mũi họng). NSX tontarra medizintechnik Gmbh#&VN | GERMANY | T***H | 更多 |
2021-05-06 | 出口 | 84733010 | HP bacteria diagnostic machine board, parts used to receive light, product code VS01052, invalid, manufacturer; EXALENZ BIOSCIENCE LTD, size: (57x44x30 cm, Second hand#&EN | ISRAEL | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台