全球贸易商编码:36VN310392822
该公司海关数据更新至:2024-09-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5060 条 相关采购商:70 家 相关供应商:22 家
相关产品HS编码: 38220090 39100090 39173129 39173999 39199099 39231090 39235000 39239090 39269053 39269099 40103900 40169390 40169959 42021219 42029290 48169090 48182000 48219090 48239099 49100000 49111090 49119990 62059099 62160099 69119000 70171090 70179000 73069099 73182200 73182400 73269099 76169990 82032000 83024999 83100000 84128000 84131910 84131920 84145949 84232010 84233010 84238110 84238211 84238219 84238910 84239010 84239021 84433219 84433990 84439920 84813090 84821000 84831090 84834090 85011049 85012019 85013140 85044090 85068099 85072094 85075090 85176229 85235921 85285920 85312000 85363010 85369022 85369029 85369039 85369099 85371019 85371099 85392190 85394900 85395000 85423200 85437090 85442011 85444219 85444297 85444299 87168010 90160000 90221990 90258020 90278030 90279010 90279099 90318090
相关贸易伙伴: METTLER TOLEDO LLC , METTLER-TOLEDO SAFELINE X-RAY LTD. , STARNA SCIENTIFIC LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN METTLER-TOLEDO VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN METTLER-TOLEDO VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5060条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN METTLER-TOLEDO VIỆT NAM 公司的采购商70家,供应商22条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 18 | 1 | 47 | 0 |
2022 | 出口 | 32 | 30 | 4 | 113 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 52 | 15 | 886 | 0 |
2021 | 出口 | 23 | 19 | 3 | 62 | 0 |
2021 | 进口 | 12 | 49 | 8 | 1039 | 0 |
2020 | 出口 | 8 | 15 | 2 | 28 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 55 | 5 | 2839 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN METTLER-TOLEDO VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN METTLER-TOLEDO VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN METTLER-TOLEDO VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 90278030 | Cảm biến đo PH-PH SENSOR DGI116-SOLVENT. Hàng mới 100% | SWITZERLAND | M***H | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90318090 | Bộ phận của cân điện tử - Cảm biến tải trọng-Load Cell SBC-500kg 3m. Hàng mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90318090 | Bộ phận của cân điện tử - Cảm biến tải trọng-Load Cell SBC-3t 3.1m. Hàng mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90318090 | Bộ phận của cân điện tử - Cảm biến tải trọng-Load Cell MT1241-100kg 2m. Hàng mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90318090 | Bộ phận của cân điện tử - Cảm biến tải trọng-Load Cell 0782-100t 13m. Hàng mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 73269099 | NIPPON-MM2756#&QUARTZ TUBE SPARE PARTS SET 5000TOCX (PROTECTIVE CAP TO BLOCK BOTH ENDS OF THE TUBE)-OXIDATION CHAMBER REBUILD KIT, USED IN TOC MACHINE OF PURE WATER SYSTEM, MATERIAL: STAINLESS STEEL, BRAND: METTLER-TOLEDO. 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 85044090 | NIPPON-MM2757#&UV LAMP POWER SUPPLY 5000 FAMILY,CST: 18W, MULTI: 120/230VAC,CD: POWER SUPPLY FOR UV LAMPS USED IN TOC MACHINES OF PURE WATER SYSTEMS, BRAND: METTLER - TOLEDO, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 90278990 | 30900002#&PH SENSOR (ELECTRODE EG11-BNC) (PH SENSOR EG11-BNC). 100% NEW | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 90278990 | 30900001-01#&PH ELECTRODE INLAB EXPERT PRO-ISM (PH ELECTRODE INLAB EXPERT PRO). 100% NEW | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 90278990 | 30900001#&INLAB SURFACE PRO ISM PH ELECTRODE, INCLUDE INLAB CABLE MULTIPIN-BNC/RCA 1.2M. 100% NEW | VIETNAM | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台