全球贸易商编码:36VN310184526
地址:51 Hoàng Việt, Phường 4, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-10
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:945 条 相关采购商:37 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 73269099 84715090 84733090 84795000 84834090 85015119 85015219 85015229 85044019 85044090 85049090 85051900 85076090 85176241 85235921 85235990 85258040 85285910 85285920 85365099 85369012 85371030 85371099 85389019 85437090 85444296 85444299 90021900 90029090 90089090 90303390 90318090 90319020 90321010 94054099 94059290
相关贸易伙伴: DELTA ELECTRONICS INT'L(SINGAPORE)PTE LTD- , K.A. SCHMERSAL GMBH & CO. KG , COGNEX IRELAND LTD. 更多
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG ĐẠI DƯƠNG MỚI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG ĐẠI DƯƠNG MỚI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其945条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG ĐẠI DƯƠNG MỚI 公司的采购商37家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 7 | 1 | 32 | 0 |
2022 | 出口 | 16 | 13 | 3 | 53 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 20 | 12 | 76 | 0 |
2021 | 出口 | 20 | 17 | 4 | 120 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 2 | 1 | 15 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 25 | 6 | 574 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG ĐẠI DƯƠNG MỚI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG ĐẠI DƯƠNG MỚI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG ĐẠI DƯƠNG MỚI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85258040 | Camera Mako G-503C dùng cho thiết bị kiểm tra lỗi sản phẩm trong dây chuyền công nghiệp. PN: 6645. Hàng mới 100% | GERMANY | A***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85444299 | Dây cáp tín hiệu mạng dùng cho thiết bị đọc mã vạch sử dụng trong công nghiệp loại 05m. PN: 8260. Hàng mới 100% | MALAYSIA | A***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85235990 | Thanh nhớ USB chứa phần mềm ALL-IN-ONE-WB-PSI. PN: ALL-IN-ONE-USB . Hàng mới 100% | IRELAND | C***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90318090 | Phần mềm ALL-IN-ONE-WB-PSI dùng cho thiết bị kiểm tra lỗi sản phẩm. PN: ALL-IN-WB-PSI-SOFTWARE. Hàng mới 100% | IRELAND | C***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 94059290 | Bộ phận của đèn LED HLBD2: tấm khuếch tán áng sáng bằng plastic, 80 mm.PN: LBRX-00-080-6-DIFFUSER. Hàng mới 100% | MALAYSIA | T***D | 更多 |
2024-09-10 | 出口 | 85258990 | INDUSTRIAL PRODUCT INSPECTION CAMERA IS8402M-363-50, 2MP,1600X1200,ETHERNET,COGNEX; PART NO: IS8402M-363-50; 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-09-10 | 出口 | 85258990 | INDUSTRIAL PRODUCT INSPECTION CAMERA IS8402M-363-50, 2MP,1600X1200,ETHERNET,COGNEX; PART NO: IS8402M-363-50; 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 84564020 | PLASMA SURFACE CLEANING MACHINE - PLASMA TREATMENT MACHINE. MODEL: GM-2000. VOLTAGE: 220V, FREQUENCY: 50-60HZ, CAPACITY: 1000W, SIZE 75X70X114CM. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 84283390 | MOLD RETURN CONVEYOR ASSEMBLY, 1-LEVEL STEAM CONVEYOR, MOLD LIFTING - LOWERING SET SUPPORTING 2-LEVEL STEAM CONVEYOR FOR LINE 6. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 84283390 | INPUT CONVEYOR ASSEMBLY SIZE: 1000X500X1180MM, OUTPUT CONVEYOR ASSEMBLY SIZE: 1300X500X1180MM, 2-LAYER STEAMING CONVEYOR ASSEMBLY SIZE: 1980X1100X1700 MM FOR LINE 6. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台