全球贸易商编码:36VN3100946237
该公司海关数据更新至:2024-08-01
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:367 条 相关采购商:3 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 25083000 27101943 38160090 39269099 40169390 49060000 69010000 69021000 69022000 72169190 73044100 73063091 73064090 73072110 73072910 73079190 73079910 73079990 73181590 73181610 73181690 73182200 73262090 73269099 82032000 83025000 83071000 84069000 84141000 84142090 84145930 84149029 84212950 84213990 84715090 84742019 84798939 84812090 84813090 84814010 84814090 84818072 84818099 84819090 84831090 84834090 84836000 85015219 85045093 85321000 85332900 85361099 85365099 85371019 85411000 85423100 85444229 85446012 90223000 90261030 90262030 90275010 90303390 90318090 96035000
相关贸易伙伴: FLSMIDTH PFISTER GMBH , THE SIAM REFRACTORY INDUSTRY CO., LTD. , FLSMIDTH VENTOMATIC S.P.A 更多
SONG GIANH CEMENT CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SONG GIANH CEMENT CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其367条相关的海关进出口记录,其中 SONG GIANH CEMENT CO., LTD. 公司的采购商3家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 3 | 3 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 36 | 8 | 109 | 0 |
2021 | 进口 | 16 | 63 | 7 | 239 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 6 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SONG GIANH CEMENT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SONG GIANH CEMENT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SONG GIANH CEMENT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 40101900 | Dây đai của thiết bị cân bao bằng cao su, bước răng 8mm, bề rộng 20mm, chui vi 600mm, code:711488Z, hãng Megadyne S.P.A, model :Silver 600 RPP8 20. cho máy đóng bao xi măng, mới 100% | UNION EUROPEA | F***A | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39269099 | Đàu giắc hút (để chụp vỏ bao xi măng ),code:6500141, bằng nhựa, hàng Manif.Guarnizioni Colombo & C,model IR1.Đường kính 45x19mm, phụ kiện cho máy đóng bao xi măng tự động, mới 100% | UNION EUROPEA | F***A | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90318090 | Bộ dụng cụ đo đường kính con lăn hỗ trợ của thiết bị công nghiệp, nhãn hiệu TomTom-Tools, Serial: TMW10546. Hàng đã qua sử dụng | SWITZERLAND | E***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90153000 | Trọn bộ máy cân mực, dùng để đo cân bằng bằng tia laze, nhãn hiệu Bosch, điện áp nguồn: 10.8V/12V Li-ion, Type: GLL 3-80 CG, Serial: 128036624. Hàng đã qua sử dụng | CHINA | E***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90158090 | Máy đo độ nghiêng quay của vỏ lò nung, nhãn hiệu TomTom-Tools, điện áp 90-264VAC, Serial: TIN32198. Hàng đã qua sử dụng | SWITZERLAND | E***. | 更多 |
2024-08-01 | 出口 | 25232990 | PORTLAND CEMENT ACCORDING TO EN197:2011 STANDARD, PACKED IN JUMBO BAGS WITH NET WEIGHT OF 1.5 TONS/BAG, PRODUCED BY SONG GIANH CEMENT JOINT STOCK COMPANY#&VN | MALAYSIA | S***. | 更多 |
2024-08-01 | 出口 | 63053320 | JUMBO BAG MADE FROM POLYPROPYLENE STRIP, SIZE 100X100X122 (+/-2)CM, WEIGHT 2.45 (+/-1) KG USED TO CONTAIN CEMENT (RESERVE GOODS, NOT PAID)#&VN | MALAYSIA | S***. | 更多 |
2024-07-01 | 出口 | 63053320 | JUMBO BAG MADE FROM POLYPROPYLENE STRIP, SIZE 100X100X122 (+/-2)CM, WEIGHT 2.65 (+/-1)KG USED TO STORE CEMENT (SPARE GOODS, NO PAYMENT)#&VN | MALAYSIA | S***. | 更多 |
2024-07-01 | 出口 | 25232990 | PORTLAND CEMENT ACCORDING TO EN197:2011 STANDARDS, PACKED IN JUMBO BAGS WITH NET WEIGHT OF 1.5 TONS/BAG PRODUCED BY SONG GIANH CEMENT JOINT STOCK COMPANY#&VN | MALAYSIA | S***. | 更多 |
2024-04-28 | 出口 | 63053320 | JUMBO BAG MADE FROM POLYPROPYLENE STRIP, SIZE 95X95X135 (+/-2)CM, WEIGHT 2.45 (+/-1KG) USED TO STORE CEMENT (SPARE GOODS, NO PAYMENT)#&VN | MALAYSIA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台