全球贸易商编码:36VN309944853
地址:487 Đ. Cộng Hòa, Phường 15, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh 70000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1192 条 相关采购商:94 家 相关供应商:68 家
相关产品HS编码: 28182000 34029019 34059010 34059090 35061000 35069900 39269099 44219999 68043000 68051000 68052000 68053000 71059000 73269099 76161090 82041100 82051000 82079000 82089000 84141000 84145950 84148019 84148090 84213990 84248950 84423020 84433290 84439990 84604010 84609010 84642010 84659310 84669210 84672900 84719010 84719030 84729060 84734010 84798920 84798939 84798940 84807990 84834090 84862099 85011029 85012019 85044090 85141000 85151910 85158090 85176269 85176299 85177099 85184090 85219099 85366932 85366999 85369029 85369032 85369039 85369099 85371019 85371099 85432000 85439010 85442019 85444296 85444299 85444942 85446011 90069190 90118000 90119000 90121000 90178000 90275010 90291090 90302000 90303100 90303200 90303310 90303320 90303390 90308490 90308990 90309010 90309090 90314990 90318010
相关贸易伙伴: DIGI-KEY ELECTRONICS , MOUSER ELECTRONICS INC. , VITROX TECHNOLOGIES SDN.BHD. 更多
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CUỘC SỐNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CUỘC SỐNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1192条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CUỘC SỐNG 公司的采购商94家,供应商68条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 32 | 56 | 1 | 147 | 0 |
2022 | 出口 | 41 | 92 | 2 | 233 | 0 |
2022 | 进口 | 34 | 43 | 13 | 91 | 0 |
2021 | 出口 | 33 | 82 | 3 | 220 | 0 |
2021 | 进口 | 28 | 47 | 10 | 126 | 0 |
2020 | 出口 | 6 | 35 | 1 | 53 | 0 |
2020 | 进口 | 23 | 36 | 5 | 191 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CUỘC SỐNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CUỘC SỐNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CUỘC SỐNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 85044090 | Bộ cung cấp nguồn điện IT6832B, hiệu Itech (dùng cung cấp nguồn cho thiết bị điện tử công nghiệp, 32V, 6A; 1 bộ = 1 cái, hàng mới 100%) | CHINA | I***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84798939 | Máy cắt và tuốt dây tự động RS-360P, hiệu Rkens (dùng cắt và tuốt dây điện trong công nghiệp điện, hoạt động bằng điện; 1 bộ = 1 cái; hàng mới 100%) | CHINA | R***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 90319011 | Cột DI của máy kiểm tra độ nhiễm bẩn Ion trên board mạch điện, P/N: 72 1619, hiệu SCS (bộ phận máy kiểm tra ion SMD V; 1 bộ gồm 04 cột DI và 1 chai solution chuẩn #3; 4 oz; CAS 7647-14-5; mới 100%) | UNITED STATES | V***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90309090 | Que đo dòng điện HCP8500, hiệu Cypertek (500A/DC -5 Mhz; que đo của máy hiện sóng, dùng đo dòng điện trong điện tử công nghiệp, hàng mới 100%) | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 90309040 | BỘ GÁ GIỮ PC CHO MÁY KIỂM TRA BOARD MẠCH V810, HIỆU: VITROX, MODEL: 4XASPP-A263, QUY CÁCH: 1 BỘ GỒM TẤM GÁ; MIẾNG GIỮ VÀ BỘ BU-LÔNG, HÀNG MỚI 100% | MALAYSIA | V***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73269099 | VTSX BAN MAI#&HYPREZ COMPOSITE ALLOY WHEEL, SIZE 15 X 1/2 " (ENGIS BRAND; JPF H61; 1 PIECE = 4.5 KG; ALLOY INCLUDING IRON; STEEL (IRON), PART OF THE GRINDER, 100% NEW (REPLACEMENT PART) | VIETNAM | N***N | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39069099 | .#&QUICKSET ACRYLIC LIQUID, P/N: 185-10025, ALLIED BRAND (32 OZ. (950 ML/BOTTLE); CAS: 97-86-9, 3290-92-4; USES: HARDENING RESIN, USED TO HARDEN ELECTRONIC COMPONENTS IC, CHIP; 100% NEW)#&US | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39269099 | .#&SAMPLE HOLDER P/N: 205-10005, ALLIED BRAND (100 PIECES/PACK) (PLASTIC HOLDER FOR IC SAMPLE; 1 PACK = 0.03KG; 100% NEW)#&US | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39069099 | .#&QUICKSET ACRYLIC POWDER, P/N: 185-10020, ALLIED BRAND (POWDER FORM, 1 BOX = 2 LBS = 0.9 KG; USED FOR POLISHING; GRINDING AND CUTTING ELECTRONIC COMPONENTS; CAS CODE: 9003-42-3; 94-36-0; 100% NEW)#&US | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 68053000 | .#&FABRIC BACKING GRINDING DISC, P/N: 90-150-292, 10 INCH SILICON COATED (10 PCS/PACK) (ALLIED BRAND; ON SYNTHETIC FIBER BACKING; 10 INCH DIAMETER; 1 PACK = 0.5KG; 100% NEW)#&US | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台