全球贸易商编码:36VN309933499
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:13365 条 相关采购商:20 家 相关供应商:117 家
相关产品HS编码: 28112290 29130000 32100010 32151900 35069900 38140000 38249999 39100090 39169092 39173999 39174000 39191099 39199099 39211120 39211199 39211399 39211991 39211999 39219090 39232199 39232990 39233090 39235000 39239090 39262090 39263000 39269053 39269099 40101900 40151900 40159090 40169310 40169390 40169959 48026999 48191000 48192000 48211090 48219090 48239099 58081010 61169200 63079090 68069000 70191990 72230090 73079990 73089099 73090099 73102999 73151290 73160000 73181510 73181610 73181690 73181910 73181990 73182990 73199090 73201090 73202019 73202090 73209090 73241090 73269099 74081110 74153900 76069100 76072090 76101090 76169990 78041900 78060090 80030010 80030090 82031000 82032000 82041100 82052000 82054000 82055900 82057000 82089000 82119390 83024139 83024190 83119000 84099979 84123100
相关贸易伙伴: DIGI-KEY ELECTRONICS , MOUSER ELECTRONICS INC. , VIRTIUM LLC 更多
CTY TNHH GIẢI PHÁP ĐIỆN TỬ T.C VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH GIẢI PHÁP ĐIỆN TỬ T.C VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其13365条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH GIẢI PHÁP ĐIỆN TỬ T.C VIỆT NAM 公司的采购商20家,供应商117条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 13 | 34 | 5 | 121 | 0 |
2022 | 进口 | 34 | 53 | 18 | 529 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 7 | 5 | 52 | 0 |
2021 | 进口 | 38 | 80 | 7 | 1676 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 68 | 173 | 7 | 10984 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH GIẢI PHÁP ĐIỆN TỬ T.C VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH GIẢI PHÁP ĐIỆN TỬ T.C VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH GIẢI PHÁP ĐIỆN TỬ T.C VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 85321000 | TDD030187#&Tụ điện dán 0402 1uF X6S 10% 16V 66-000156, hàng mới 100% | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85412900 | TBD010060#&Tran-zi-to PNP ZXTC2063E6 SOT-23 40V 3A, 70-000049 | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85412900 | TFD050001#&Tranzito dán 100V 30A, 70-000178, hàng mới 100% | CHINA | D***S | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85331010 | TDD040182#&Điện trở dán, 0603 4.7k, mã hiệu RES4K70603 | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85322400 | TDD050072#&Tụ điện gốm dán nhiều lớp0805 0.01uF 5% 100V, 66-000183 | SALVADOR | F***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 90261030 | Dụng cụ đo lưu lượng dung dịch chì hàn của máy hàn chì, hiệu: Chengfeng, model: LZB-4DKF, lưu lượng: 1.6-16 lit/ phút#&CN | HONG KONG (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 84807990 | Khuôn ép hàn sóng siêu âm, mã hiệu N000022N-N, nhãn hiệu: Quancheng#&CN | HONG KONG (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 90318090 | Máy kiểm tra chức năng bo mạch 5A-220V, hiệu : Jingzhun, model: ATE-909B, kích thước 1.4*0.7*1.9 m#&CN | HONG KONG (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 90318090 | Máy kiểm tra chức năng bo mạch,5A-220V, hiệu: Anaoxuan. model; N000022N-N#&CN | HONG KONG (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 90318090 | Máy kiểm tra chức năng bo mạch 5A-220V, mã hiệu N000041N-N, NSX: Tenpao#&CN | HONG KONG (CHINA) | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台