全球贸易商编码:36VN309917592
地址:34 Đ. Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:225 条 相关采购商:2 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 90183990 90189090 90213100 90219000
相关贸易伙伴: GRUPPO BIOIMPIANTI S.R.L. , ABBOTT VASCULAR NETHERLANDS BV 6422 PH HEERLEN THE NETHERLANDS , SHANGHAI BOJIN ELECTRIC INSTRUMENT & DEVICE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ KI TA PI DA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ KI TA PI DA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其225条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ KI TA PI DA 公司的采购商2家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 2 | 2 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 3 | 5 | 138 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 4 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 4 | 3 | 73 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 1 | 2 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ KI TA PI DA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ KI TA PI DA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ KI TA PI DA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 90183990 | 1003327.Accessories.Bơm áp lực cao Indeflator inflation Device (Priority Pack With Copilot) 20/30 gồm:1dụng cụ bơm,1van kiểm soát máu,1dụng cụ đặt dây dẫn,1dụng cụ xoay.HSD 2024.NSX:Abbott vascular | MEXICO | A***S | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 90213100 | 11-0240310-Chỏm xương đùi Ceramic 32mm M/ CERAMIC PROSTHETIC HEAD 12/14, 32mm, M. Cấy ghép trong cơ thể con người trên 30 ngày. HSD:2032. HSX: Gruppo Bioimpianti. | ITALY | G***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 90213100 | 11-0240315-Chỏm xương đùi Ceramic 32mm L/ CERAMIC PROSTHETIC HEAD 12/14, 32mm, L. Cấy ghép trong cơ thể con người trên 30 ngày. HSD:2032. HSX: Gruppo Bioimpianti. | ITALY | G***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 90213100 | 11-0364625-Vít ổ cối 25mm/ CANCELLOUS SCREW 25mm. Cấy ghép trong cơ thể con người trên 30 ngày. HSD:2031-2032. HSX: Gruppo Bioimpianti. | ITALY | G***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 90213100 | 11-0350148-Ổ cối nhân tạo FIN 48mm/ FIN CUP 48mm. Cấy ghép trong cơ thể con người trên 30 ngày. HSD:2032. HSX: Gruppo Bioimpianti. | ITALY | G***. | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 90213900 | Giá đỡ động mạch vành, kt 3.0x33mm, hiệu : XIENCE XPEDITION#&IE | NETHERLANDS | A***. | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 90213900 | Giá đỡ động mạch vành, kt 3.5x38mm, hiệu : XIENCE XPEDITION#&IE | NETHERLANDS | A***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 90219000 | giá đỡ mạch vành XIENCE XPEDITION 3.5 x 28mm#&IE | NETHERLANDS | A***. | 更多 |
2022-08-20 | 出口 | 90219000 | Giá đỡ động mạch vành (Coronary Stent).Model Xience Xpedition 48 3.5 mm x 48mm..NSX:Abbott vascular, mã: 1070350-48#&IE | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-20 | 出口 | 90219000 | Giá đỡ động mạch vành (Coronary Stent).Model Xience Xpedition SV 2.25 mm x 23 mm. NSX:Abbott vascular, mã: 1070225-23#&IE | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台