全球贸易商编码:36VN309868673
地址:14 DN6, Phường, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-22
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:441 条 相关采购商:4 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 72191200 72191300 72192100 72192200 72192300 72193100 72193200 72193300 72193400 730063
相关贸易伙伴: NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC. , WIN FAITH TRADING LIMITED. , COLUMBUS STAINLESS (PTY) LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT HÀ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT HÀ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其441条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT HÀ 公司的采购商4家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 55 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 8 | 1 | 127 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 11 | 4 | 62 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 7 | 4 | 62 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 6 | 2 | 39 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT HÀ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT HÀ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT HÀ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 72191300 | Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn ,quy cách (4.0mm x 1530mm) x coil, mác : 304 , Tiêu chuẩn : ASTM A240, Mới 100% | INDONESIA | W***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 72191200 | Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn ,quy cách (5.0mm x 1530mm) x coil, mác : 304 , Tiêu chuẩn : ASTM A240, Mới 100% | INDONESIA | W***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 72192100 | Thép không gỉ cán nóng dạng tấm, Quy cách (16.0mm x 1530mm x 6000mm), Mác: 201,Tiêu chuẩn:Q/TTIG003-2022, Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 72192100 | Thép không gỉ cán nóng dạng tấm, Quy cách (20.0mm x 1530mm x 6000mm), Mác: 201,Tiêu chuẩn: Q/TTIG003-2022, Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 72192100 | Thép không gỉ cán nóng dạng tấm, Quy cách (20.0mm x 1530mm x 6000mm), Mác: 304,Tiêu chuẩn: ASTM A240, Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 72201190 | SST-000229-01#&304 STAINLESS STEEL PLATE: 210MM X 210MM X 6MM (HOT ROLLED). 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 72201190 | SST-000234-01#&304 STAINLESS STEEL PLATE: OD 320 X 14MM (HOT ROLLED). 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 72201190 | SST-000225-01#&304 STAINLESS STEEL PLATE: 310MM X 310MM X 14MM (HOT ROLLED). 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 76061290 | ALM-000088-01#&6061 ALUMINUM PLATE: 210MM X 210MM X 6MM (ALUMINUM ALLOY). 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 76061290 | ALM-000074-01#&6061 ALUMINUM PLATE: 150MM X 100MM X 20MM (ALUMINUM ALLOY). 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台