CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ANT FARM

全球贸易商编码:36VN309764434

该公司海关数据更新至:2022-09-29

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:2170 条 相关采购商:101 家 相关供应商:7 家

相关产品HS编码: 07031019 07041010 07041020 07042000 07049090 07052100 07092000 07094000 07099100 07099990 8083000 90251919 90251920 90258030

相关贸易伙伴: N&H TRADING CO., LTD. , EDKU OVERSEAS FOR EXPORT , THE SEEDS AND SHORES SDN BHD 更多

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ANT FARM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ANT FARM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2170条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ANT FARM 公司的采购商101家,供应商7条。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ANT FARM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 52 22 17 668 0
2022 进口 5 15 5 165 0
2021 出口 73 26 19 969 0
2021 进口 2 9 2 177 0
2020 出口 8 2 2 187 0
2020 进口 1 2 1 4 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ANT FARM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ANT FARM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ANT FARM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-28 进口 07049090 Bắp cải đỏ (Red Cabbage), (10 kgs/thùng nw) NSX FORTH FARM PRODUCE PTY LTD AUSTRALIA F***. 更多
2022-09-28 进口 07099100 Bông Atiso (Artichokes ) (3 KGS /THÙNG NW),hàng mới 100%,NSX: FORTH FARM PRODUCE PTY LTD AUSTRALIA F***. 更多
2022-09-28 进口 07099990 Cải cầu vồng xá, Chard (3 KGS /THÙNG NW),NSX: FORTH FARM PRODUCE PTY LTD AUSTRALIA F***. 更多
2022-09-28 进口 07099990 Lá Hương Thảo NK, Pre Pack Rosemary (1.62 KGS /THÙNG NW),NSX: FORTH FARM PRODUCE PTY LTD AUSTRALIA F***. 更多
2022-09-28 进口 07041010 Súp lơ tím/ bông cải tím, Purple Cauliflower (5 kgs/thùng nw) NSX FORTH FARM PRODUCE PTY LTD AUSTRALIA F***. 更多
2022-09-29 出口 08109092 Quả thanh long tươi ( ruột đỏ, giống H14 ), đóng gói đồng nhất, hàng Việt Nam, trọng lượng tịnh: 14.8 kgs/thùng, trọng lượng cả bì: 16 kgs/thùng#&VN CHINA S***. 更多
2022-09-29 出口 08109092 Quả thanh long tươi ( ruột đỏ, giống H14 ), đóng gói đồng nhất, hàng Việt Nam, trọng lượng tịnh: 5.5 kgs/thùng, trọng lượng cả bì: 7 kgs/thùng#&VN CHINA S***. 更多
2022-09-29 出口 08094010 QUẢ MẬN ĐỎ (1KG/THÙNG N.W)#&VN UNITED ARAB EMIRATES F***C 更多
2022-09-29 出口 08109092 QUẢ THANH LONG ruột đỏ, giống H14 (4KGS/THÙNG N.W)#&VN UNITED ARAB EMIRATES F***C 更多
2022-09-29 出口 08109092 Quả thanh long tươi ( ruột đỏ, giống H14 ), đóng gói đồng nhất, hàng Việt Nam, trọng lượng tịnh: 14.2 kgs/thùng, trọng lượng cả bì: 16 kgs/thùng#&VN CHINA S***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询