全球贸易商编码:36VN309485504
该公司海关数据更新至:2022-09-09
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:70 条 相关采购商:17 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 03055400 03055921 05119190 16041990
相关贸易伙伴: MEVEX CORPORATION , LLC YUGMORTRANS , FLP CHABANOV ROMAN VIKTOROVICH 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM SÀI GÒN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM SÀI GÒN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其70条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM SÀI GÒN 公司的采购商17家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 9 | 4 | 4 | 23 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 4 | 8 | 43 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM SÀI GÒN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM SÀI GÒN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM SÀI GÒN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-06 | 进口 | 73061190 | Ống dẫn sóng điện từ làm bằng thép không gỉ, dùng cho máy chế biến thủy sản trong công nghiệp. Ký Mã hiệu: MEV-002 Hàng mới 100% | CANADA | M***N | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 73061190 | Ống dẫn sóng điện từ làm bằng thép không gỉ, dùng cho máy chế biến thủy sản trong công nghiệp. Ký Mã hiệu: MEV-001 Hàng mới 100% | CANADA | M***N | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 73061190 | Ống dẫn sóng điện từ làm bằng thép không gỉ, dùng cho máy chế biến thủy sản trong công nghiệp. Ký Mã hiệu: MEV-003 Hàng mới 100% | CANADA | M***N | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 39269053 | Băng tải bằng nhựa kèm cảm biến, dùng cho máy chế biến thủy sản trong công nghiệp. Ký Mã hiệu: MEV-645, Một set gồm băng tải và cảm biến. Hàng mới 100% | CANADA | M***N | 更多 |
2022-09-09 | 出口 | 16041990 | KHÔ CÁ CƠM (10KG/CARTON) #&VN | UKRAINE | A***C | 更多 |
2022-09-09 | 出口 | 16041990 | KHÔ CÁ CHỈ (10KG/CARTON) #&VN | UKRAINE | A***C | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 03055921 | Khô cá chỉ vàng - 10kgs/CTN#&VN | RUSSIA | I***H | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 03055400 | Khô cá nục - 10kgs/CTN#&VN | RUSSIA | I***H | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 03055921 | Khô cá cơm - 10kgs/CTN#&VN | RUSSIA | I***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台