全球贸易商编码:36VN309346405
该公司海关数据更新至:2024-08-01
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:168 条 相关采购商:2 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 73044900 73072990 84818079 84818082 84818099 85011099 85044090 85285910 85394900 85437090 90258020 90258030 90261030 90262030 90262040 90303390 90328939
相关贸易伙伴: PR ELECTRONICS A/S , TERMOAPARATURA WROCLAW , BD SENSORS GMBH 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其168条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT 公司的采购商2家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 10 | 3 | 57 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 12 | 4 | 90 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 90262030 | Cảm biến đo mực áp suất (Pressure transmitter 26.600G Code: 26.600G-1002-R-1-5-100-300-1-000 Range: 0 ... 10 bar)Mã hiệu BD Sensors. Hàng mới 100% | GERMANY | B***H | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90262030 | Cảm biến đo mực áp suất (Pressure transmitter 30.600G Code: 30.600G-2503-R-1-8-100-300-2-1-000 Range: 0 ... 250 bar)Mã hiệu BD Sensors. Hàng mới 100% | GERMANY | B***H | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90262030 | Cảm biến đo mực áp suất (Pressure transmitter 26.600G Code: 26.600G-6002-R-1-5-100-300-1-000 Range: 0 ... 60 bar)Mã hiệu BD Sensors. Hàng mới 100% | GERMANY | B***H | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90262030 | Cảm biến đo mực áp suất (Pressure transmitter 26.600G Code: 26.600G-1601-R-1-5-100-300-1-000 Range: 0 ... 1,6 bar)Mã hiệu BD Sensors. Hàng mới 100% | GERMANY | B***H | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90262030 | Cảm biến đo mực áp suất (Pressure transmitter 26.600G Code: 26.600G-6001-R-1-5-100-300-1-000 Range: 0 ... 6 bar)Mã hiệu BD Sensors. Hàng mới 100% | GERMANY | B***H | 更多 |
2024-08-01 | 出口 | 90262090 | 13000000019730#&PRESSURE LEVEL SENSOR (26.600 G CODE: 26.600 G-6001-R-1-5-100-300-1-000 RANGE: 0 ... 6 BAR). MODEL NUMBER BD SENSORS. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-07-15 | 出口 | 90261090 | 13000000032611#&ELECTROMAGNETIC FLOW METER USED TO MEASURE LIQUIDS IN INDUSTRY (ELECTROMAGNETIC FLOW METER DN80 PN16 TYPE:LDG-B-0080-SM-1-F-1-0-2-D16-CS).BRAND: TIANJIN SURE INSTRUMENT.100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-04-01 | 出口 | 85437090 | 13000000031856#&SMART POSITIONER FOR PNEUMATIC VALVES (SMART POSITIONER SP740 ACTING TYPE: DOUBLE MODEL: SP740DR2011N10). CODE SEG. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-04-01 | 出口 | 84819090 | 13000000031855#&ACTUATOR FOR CONTROL VALVES (PNEUMATIC ACTUATOR DOUBLE ACTING MODEL: VT125D). BRAND: VTORK. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-03-30 | 出口 | 84818049 | 13000000031989#&MANUAL CONTROL VALVE USED IN CARBONATED LIQUID MEDIUM (VALVE ESFERA KTN F.1212 2P B DIN PN40 SS/304 DN-40 CODE: 2323KTNB005). CODE KTN. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台