全球贸易商编码:36VN309260250
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:586 条 相关采购商:9 家 相关供应商:32 家
相关产品HS编码: 28112290 39173911 39269053 39269059 40081190 40091100 40169390 40169951 49111010 59119090 73072210 73072990 73141200 73151191 73151290 73151990 73159090 73181590 73181610 73182200 73269099 74199999 84149041 84195092 84198919 84212119 84219930 84219999 84229090 84249030 84282090 84313990 84425000 84811019 84813040 84813090 84814090 84818061 84818062 84818063 84818072 84818099 84819023 84819090 84828000 84836000 84839099 84842000 85015229 85176221 85366932 85371019 90029090 90261030 90262030 90262040 90269010 90291090 90328939 96035000
相关贸易伙伴: MOVEX S.P.A. , MEHRER COMPRESSION GMBH , LABOM MESS- UND REGELTECHNIK GMBH 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP VIỆT Á 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP VIỆT Á 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其586条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP VIỆT Á 公司的采购商9家,供应商32条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 8 | 9 | 2 | 26 | 0 |
2022 | 进口 | 23 | 49 | 21 | 243 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 20 | 37 | 7 | 210 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 18 | 2 | 105 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP VIỆT Á 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP VIỆT Á 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP VIỆT Á 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 39269059 | Trục lăn dẫn hướng chai dùng cho dây truyền băng tải chai bia trong công nghiệp. Kích thước: 120,00 x 700,00 mm. Code: 980007601. Hãng: Murtfeldt. Hàng mới 100% | GERMANY | M***G | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 56074900 | Dây tếch chèn dùng trong công nghiệp. Code: PT2-008. Hãng: BILLI. Hàng mới 100%. | GERMANY | B***H | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 40169390 | Chụp hút vật liệu bằng cao su lưu hóa dùng trong nhà xưởng công nghiệp. Code: 10.01.06.04164. Hãng: Schmalz. Hàng mới 100% | GERMANY | J***H | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 40169390 | Chụp hút vật liệu bằng cao su lưu hóa dùng trong nhà xưởng công nghiệp. Code: 10.01.06.03521. Hãng: Schmalz. Hàng mới 100% | GERMANY | J***H | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 40169390 | Đệm làm kín vật liệu bằng cao su lưu hóa dùng trong công nghiệp. Kích thước: 31x2 cm. Hãng: Kingseal. Hàng mới 100% | THAILAND | K***, | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 40169390 | Chụp hút chân không vật liệu bằng cao su lưu hóa dùng trong nhà xưởng công nghiệp. Code: 12.02.11.00092. Hãng: Schmalz. Hàng mới 100%#&DE | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 39173911 | Ống dẫn khí vật liệu nhựa dùng cho hệ thống chân không và khí nén của máy nâng hạ chân không. Code: 10.07.09.00016. Hãng Schmalz. Hàng mới 100%#&LI | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 40169390 | Đệm làm kín vật liệu bằng cao su lưu hóa dùng trong nhà xưởng công nghiệp. Code: 12.02.11.00007. Hãng: Schmalz. Hàng mới 100%#&DE | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 90029090 | Cảm biến quang hoạt động bằng điện dùng trong công nghiệp. Code: 66065300. Hãng: Leuze. Hàng mới 99%#&DE | GERMANY | R***H | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 90029090 | Cảm biến quang hoạt động bằng điện dùng trong công nghiệp. Code: 66002300. Hãng: Leuze. Hàng mới 99%#&DE | GERMANY | R***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台