全球贸易商编码:36VN309117250
该公司海关数据更新至:2024-09-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:422 条 相关采购商:33 家 相关供应商:8 家
相关贸易伙伴: METALOR TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD. , SIMCOA OPERATIONS PTY LTD. , GLENCORE INTERNATIONAL AG 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIM THỊNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIM THỊNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其422条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIM THỊNH 公司的采购商33家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 6 | 1 | 66 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 9 | 1 | 96 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 10 | 8 | 89 | 0 |
2021 | 出口 | 16 | 6 | 1 | 111 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 12 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIM THỊNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIM THỊNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIM THỊNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 79012000 | KẼM HỢP KIM DẠNNG THỎI, HIỆU EZDA3 - DIECASTING ZINC ALLOY,HÀM LƯỢNG 96% ZN MIN, HÀNG CHƯA GIA CÔNG. HÀNG MỚI 100% | AUSTRALIA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 79012000 | KẼM HỢP KIM DẠNNG THỎI, HIỆU EZDA3 - DIECASTING ZINC ALLOY,HÀM LƯỢNG 96% ZN MIN, HÀNG CHƯA GIA CÔNG. HÀNG MỚI 100% | AUSTRALIA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 76011000 | Nhôm thỏi không hợp kim: PRIMARY ALUMINIUM P1020A AND/OR AA170.9 INGOT - Brand: Tomago. Hàng chưa gia công, dạng thỏi. Hàng Mới 100% | AUSTRALIA | R***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 28046900 | KIM LOẠI SILIC ( SILICON METAL GRADE 3303) SI : 99% MIN, (10-100mm), HÀNG MỚI 100%. HÀNG DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG NGHIỆP. MÃ SỐ CAS : 7440-21-3 | AUSTRALIA | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 28433000 | HỢP CHẤT KALI VÀNG(I) DIXYANUA: Potassium Gold Cyanide 68.3% (KAu(CN)2). Mã số CAS : 13967-50-5 ( Các hợp chất Xyanua ). Dùng trong ngành xi mạ kim hoàn. Hàng mới 100%, dạng bột | SWITZERLAND | M***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 28371900 | CYANIDE001#&CYANIDE COMPOUND: POTASSIUM GOLD CYANIDE 68.3%. USED IN JEWELRY PLATING INDUSTRY. 100% NEW PRODUCT, CAS: 13967-50-5 | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 79040000 | 047-001#&(101-143) MGK BRAND ZINC WIRE (DIAMETER: 1.2MM). 100% NEW. | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 28433000 | NPL158#&POTASSIUM GOLD CYANIDE 68.3% GOLD SALT MIXTURE - KAU(CN)2) - CAS NO: 13967-50-5 - RAW MATERIAL USED FOR PRODUCTION. 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-09-09 | 出口 | 28439000 | MET-RH S515W#&RHODIUM PRECIOUS METAL COMPOUND: MET-RH S515W MAKE UP PACK (10GR RH), (CAS CODE: 7664-93-9; 1 SET = 10GR: 1 BOTTLE OF 500ML + 1 BOTTLE OF DISTILLED WATER OF 250ML). USED IN THE JEWELRY PLATING INDUSTRY, | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 28371900 | .#&CYANIDE COMPOUND: SILVER CYANIDE SALT (SILVER CYANIDE), CAS CODE: 506-64-9 (CYANIDE COMPOUNDS). USED IN THE JEWELRY PLATING INDUSTRY. 100% NEW PRODUCT#&JP | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台