全球贸易商编码:36VN308772263
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:61 条 相关采购商:2 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 84279000 85437090 87085092 87168090 90132000 95069100
相关贸易伙伴: SANHE LASERCONN TECH CO., LTD. , NATIONAL PUBLIC SEATING , KINGFIELD INTERNATIONAL ENTERPRISE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ TÀI NGUYÊN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ TÀI NGUYÊN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其61条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ TÀI NGUYÊN 公司的采购商2家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 9 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 11 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 3 | 2 | 38 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ TÀI NGUYÊN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ TÀI NGUYÊN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ TÀI NGUYÊN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-05-05 | 进口 | 87168090 | METAL FOLDING CHAIR DOLLIES SKU 84, SX NATIONAL PUBLIC SEATING, 100% NEW | UNITED STATES | N***G | 更多 |
2021-04-15 | 进口 | 85437090 | BASIC PRO HAIR REMOVAL MACHINE. NEW 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2021-04-15 | 进口 | 87168090 | NATIONAL PUBLIC SEATING MODEL 84-60, 100% NEW GOODS | UNITED STATES | N***G | 更多 |
2020-12-02 | 进口 | 95069100 | DỤNG CỤ TẬP LUYỆN THỂ DỤC THỂ THAO BẰNG CƠ: MÁY TẬP CHÈO THUYỀN - QX-18083B. HÀNG MỚI 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2020-12-02 | 进口 | 95069100 | DỤNG CỤ TẬP LUYỆN THỂ DỤC THỂ THAO BẰNG CƠ: MÁY TẬP LƯNG BỤNG - QX-18087C. HÀNG MỚI 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 84289090 | Thiết bị tháo lắp và giữ mui xe Jeep bằng thép: ROLLN JACK JEEP HARDTOP REMOVAL DEVICE. NSX: Tài Nguyên, kích thước: 1125*533*330mm, Hàng mới 100%.#&VN | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 73269099 | Dụng cụ khóa van nước chất liệu bằng sắt, 410-410-0111, kích thước:60 in, Hàng mới 100%#&VN | K***. | 更多 | |
2022-09-28 | 出口 | 73269099 | Dụng cụ khóa van nước chất liệu bằng sắt, 410-303-0111, kích thước:5/8 in x 36 in, Hàng mới 100%#&VN | K***. | 更多 | |
2022-09-28 | 出口 | 73269099 | Dụng cụ khóa van nước chất liệu bằng sắt, 410-304-0111, kích thước: 5 ft, Hàng mới 100%#&VN | K***. | 更多 | |
2022-09-28 | 出口 | 73269099 | Dụng cụ khóa van nước chất liệu bằng sắt, 410-304-0111, kích thước: 5 ft, Hàng mới 100%#&VN | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台