全球贸易商编码:36VN308613538
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1266 条 相关采购商:10 家 相关供应商:79 家
相关产品HS编码: 12019000 19019099 21039013 21039029 21061000 21069098 21069099 33021090 34031990 35061000 35079000 38249970 39171090 39173210 39174000 39201019 39201090 39209990 39211920 39219090 39231090 39232119 39235000 39269053 39269059 39269099 40101900 40169390 48236900 48239099 68051000 72189100 72285090 73072290 73072990 73089099 73141990 73142000 73143900 73151290 73181690 73182200 73182990 73201090 73209090 73269099 74152100 74153320 76051990 76169990 82031000 82083000 82119299 83022010 83022090 83024999 84122100 84123100 84131910 84136090 84141000 84145199 84145999 84193919 84198110 84199019 84212311 84212319 84219930 84223000 84224000 84229090 84233010 84239021 84248950 84283290 84283390 84283990 84289090 84381010 84385010 84386010 84388091 84389019 84719090 84741010 84803010 84803090 84814090
相关贸易伙伴: VEMAG MASCHINENBAU GMBH , KALLE GMBH , RHEON AUTOMATIC MACHINERY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ PHÚ LỘC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ PHÚ LỘC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1266条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ PHÚ LỘC 公司的采购商10家,供应商79条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 9 | 11 | 2 | 24 | 0 |
2022 | 进口 | 41 | 51 | 12 | 255 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 5 | 0 |
2021 | 进口 | 39 | 70 | 9 | 504 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 32 | 67 | 5 | 476 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ PHÚ LỘC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ PHÚ LỘC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ PHÚ LỘC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 85045010 | Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Bộ nguồn (Power supply; Part no.: 20534089), Hàng mới 100% | AUSTRIA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82083000 | Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm : Lưỡi dao cắt (cut.s.blade sm 182,0x12,0x0,50 bore botched neg.; Parts no: 81398), hàng mới 100% | GERMANY | M***H | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82083000 | Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm : Lưỡi dao cắt rời (Cut-off knife 96 of fs afs t6,0 kc0 coa; Parts no: 96387), hàng mới 100% | GERMANY | M***H | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82083000 | Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm : Lưỡi dao (Cut.s blade sm 182,0x16,0x0,50 bore notched pos; Parts no: 81397), hàng mới 100% | GERMANY | M***H | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39269053 | Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Băng tải nhựa (Conveyor belt), Hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-09 | 出口 | 84831090 | Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Trục vít đôi (Double screw 36/24-367 HPZ SN5632; Part code: 913310097), hàng mới 100#&DE | GERMANY | V***H | 更多 |
2022-09-08 | 出口 | 84831090 | Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Trục vít đôi (Double screw 36/24-367 HPZ SN5632; Part code: 913310097), hàng mới 100#&DE | GERMANY | V***H | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73209090 | Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Lò xo (Pressure Spring ; Parts no. 55ITH25-032), Hàng mới 100% | VIETNAM | H***H | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73089099 | Sàn thao tác và đổ đầu cân (Working platform For SW-B3); NSX: ZHONGSHAN NEWECAN ENTERPRISE DEVELOPMENT CORPORATION LIMITED, hàng mới 100% | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 74153320 | Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Bánh nhông (Spring catch ; Parts no. 74140127.00), Hàng mới 100% | VIETNAM | H***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台