全球贸易商编码:36VN308515724
地址:151 Đ. Nguyễn Văn Thủ, Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-14
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:525 条 相关采购商:2 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 39231090 40094290 40169390 48237000 68138100 73063092 73063099 73071900 73079910 73158100 73159090 73160000 73181590 73181690 73182200 73182400 73202019 73269099 74112100 74199999 84099963 84099969 84122100 84131910 84137039 84139190 84149091 84212122 84212391 84219190 84219999 84314110 84812090 84814090 84818073 84818077 84818082 84818099 84819029 84821000 84831039 84831090 84834090 84841000 84849000 85423100 85437020 85444949 90251100 90261040 90262040 90279099 90289090
相关贸易伙伴: ISS MACHINERY SERVICES LTD. , MAN ENERGY SOLUTIONS , BENG HUI MARINE ELECTRICAL PTE LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其525条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT 公司的采购商2家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 12 | 1 | 70 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 31 | 2 | 206 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 37 | 5 | 213 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 13 | 3 | 34 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-14 | 进口 | 73159090 | Cụm mani xoay dùng cho xích neo tàu thuỷ đường kính 46mm, dài13.75m cấp U2 E+EL+SW+EL+C+..+C+EL+E được sơn đen. NSX:CHINA SHIPPING ANCHOR CHAIN(JIANGSU)CO., LTD . Mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 73158200 | Xích neo dùng cho tàu thuỷ đường kính 46mm, dài 27.5m cấp U2 E+EL+C+..+C+EL+E được sơn đen. NSX:CHINA SHIPPING ANCHOR CHAIN(JIANGSU)CO., LTD . Mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 73159090 | Mani nối xích dùng để nối xích đường kính 46mm cấp U2 được sơn đen. NSX:CHINA SHIPPING ANCHOR CHAIN(JIANGSU)CO., LTD . Mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 73159090 | Mani nối xích dùng nối dây xích với neo đường kính 46mm cấp U2, được sơn đen. NSX:CHINA SHIPPING ANCHOR CHAIN(JIANGSU)CO., LTD . Mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 74152100 | Đệm làm kín, chất liệu: đồng thau, part no: 50-8, chưa được ren, dùng cho tua bin RU110-1A, hàng mới 100% | KOREA | S***) | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 74152100 | Vòng đệm kín, chưa được ren, dùng cho máy thủy KAWASAKI MAN B&W 7S60MC -13.300 KW, part no: 0632G0160-027, kích thước: phi 28, chất liệu: đồng, hàng mới 100% | VIETNAM | S***) | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 74152100 | Vòng đệm kín, chưa được ren, dùng cho máy thủy KAWASAKI MAN B&W 7S60MC -13.300 KW, part no: 0632G0160-028, kích thước: phi 28, chất liệu: đồng, hàng mới 100% | VIETNAM | S***) | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 73182200 | Vòng chênh, không có ren, dùng cho máy thủy KAWASAKI MAN B&W 7S60MC -13.300 KW, part no: 0921G0220-007, chất liệu: Thép, hàng mới 100% | VIETNAM | S***) | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 73182200 | Vòng đệm kín, không có ren, dùng cho máy thủy KAWASAKI MAN B&W 7S60MC -13.300 KW, part no: 0721G0015-011, chất liệu: Thép không gỉ, hàng mới 100% | VIETNAM | S***) | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 73182200 | Vòng đệm căn, không có ren, dùng cho máy nén gió TANABE H-73, part no: 13, chất liệu: Thép, hàng mới 100% | VIETNAM | S***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台