全球贸易商编码:36VN307195126
该公司海关数据更新至:2023-05-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4210 条 相关采购商:168 家 相关供应商:52 家
相关产品HS编码: 32159090 38101000 39081090 39094090 39173999 39174000 39231090 39235000 39269099 48042990 48054000 48189000 48211090 48219090 56050000 59111000 63069099 63071090 63079090 70199090 72230090 73066190 73079990 73102910 73181510 73181590 73181690 73181990 74081900 74091100 74092900 74153900 74199190 76041010 76042990 76129090 76161090 76169990 80030090 80070020 82023900 82052000 82081000 82089000 83014090 83024999 84138113 84145999 84193919 84248950 84424010 84425000 84439920 84562000 84592910 84629950 84661090 84663010 84669100 84669290 84669390 84669400 84672900 84771039 84799030 84821000 85011059 85013140 85015119 85043199 85044019 85045010 85059000 85129020 85159020 85159090 85176221 85177032 85177039 85177099 85258040 85258059 85291030 85291040 85318090 85322400 85322900 85332900 85340090
相关贸易伙伴: DIGI-KEY ELECTRONICS , MOUSER ELECTRONICS , MOUSER ELECTRONICS INC. 更多
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP SỐ TEKBOX VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP SỐ TEKBOX VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4210条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP SỐ TEKBOX VIỆT NAM 公司的采购商168家,供应商52条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 92 | 50 | 37 | 822 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 48 | 22 | 398 | 0 |
2021 | 出口 | 101 | 18 | 32 | 539 | 0 |
2021 | 进口 | 29 | 55 | 12 | 611 | 0 |
2020 | 出口 | 5 | 15 | 3 | 66 | 0 |
2020 | 进口 | 20 | 82 | 12 | 1773 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP SỐ TEKBOX VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP SỐ TEKBOX VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP SỐ TEKBOX VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85444929 | Dây cáp RG223 đã được lắp sẵn đầu nối, lõi đồng mạ niken, bọc nhựa cách điện, chiều dài 5m, đường kính 5.4 mm | CHINA | P***O | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85444929 | Dây cáp RG223 đã được lắp sẵn đầu nối, lõi đồng mạ niken, bọc nhựa cách điện, chiều dài 75cm, đường kính 5.4 mm | CHINA | P***O | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85444929 | Dây cáp RG316/U đã được lắp sẵn đầu nối, lõi đồng mạ niken, bọc nhựa cách điện, chiều dài 200cm, đường kính 2.9 mm | CHINA | P***O | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85444929 | Dây cáp RG213 đã được lắp sẵn đầu nối, lõi đồng mạ niken, bọc nhựa cách điện, chiều dài 5m, đường kính 10.3mm | CHINA | P***O | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85444929 | Dây cáp RG58 đã được lắp sẵn đầu nối, lõi đồng mạ niken, bọc nhựa cách điện, chiều dài 75cm, đường kính 5 mm | CHINA | P***O | 更多 |
2023-05-16 | 出口 | 74153900 | STANDOFF#&STEEL STEEL. TRANSFERRING PERSONAL INFORMATION FROM ACCOUNT 104647303610 ON APRIL 14, 2022, 100% BRAND NEW. LINE NO. 7 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-12-21 | 出口 | 85414010 | LED.-INDICATOR#&LED shows the board operation signal. Transfer of personal information from Account 104738088560 on May 26, 2022. Line No. 2 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-12-21 | 出口 | 85340090 | MAC.H-IN#&PRINTED CIRCUIT WITHOUT COMPONENTS/used to connect electronic components together by means of electrical leads, 5x2 cm long, 1mm thick. Transfer of ID from Account 104484304740 on January 17, 2022. No. 1 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-12-21 | 出口 | 85340090 | MAC.H-IN#&PRINTED CIRCUIT WITHOUT COMPONENTS/used to connect electronic components together by means of electrical leads, 5x2 cm long, 1mm thick. Transfer of ID from Account 104484304740 on January 17, 2022. No. 1 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-12-21 | 出口 | 85340090 | MAC.H-IN#&PRINTED CIRCUIT WITHOUT COMPONENTS/used to connect electronic components together by means of electrical leads, 5x2 cm long, 1mm thick. Transfer of ID from Account 104484304740 on January 17, 2022. No. 1 | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台