全球贸易商编码:36VN306695214
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:308 条 相关采购商:84 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 08013100
相关贸易伙伴: AGRI COMMODITIES & FINANCE FZE , MACROTRADE GLOBAL SG PTE LTD. , GIVAUDAN FLAVORS CORPORATION 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ NỘI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ NỘI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其308条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ NỘI 公司的采购商84家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 45 | 4 | 24 | 120 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2021 | 出口 | 51 | 4 | 23 | 169 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 |
2020 | 出口 | 8 | 1 | 2 | 13 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ NỘI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ NỘI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ NỘI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 08013100 | 02#&Hạt điều thô | CAYMAN ISLANDS | A***E | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 08013100 | 02#&Hạt điều thô | CAYMAN ISLANDS | A***E | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 08013100 | 02#&Hạt điều thô ( Chưa qua sơ chế, hàng đóng không đồng nhất trung bình từ 75-79kg/bao) | CAYMAN ISLANDS | A***E | 更多 |
2021-05-20 | 进口 | 08013100 | 02#&RAW CASHEW NUTS (INHOMOGENEOUS PACKAGING 78-84 KG/BAG) | CAYMAN ISLANDS | M***. | 更多 |
2021-05-20 | 进口 | 08013100 | 02#&RAW CASHEW NUTS (INHOMOGENEOUS PACKAGING 78-84 KG/BAG) | CAYMAN ISLANDS | J***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 09041110 | HẠT TIÊU TRẮNG (Dùng làm thực phẩm không dùng làm dược liệu. Hàng đóng đồng nhất 25 kg net/bao)#&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 09041120 | HẠT TIÊU ĐEN (chỉ dùng làm thực phẩm , không làm dược liệu. Hàng đóng đồng nhất 625kg net/bao jumbo )#&VN | UNITED STATES | G*** | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 09096120 | HOA HỒI (hàng đóng đồng nhất 10kg net/thùng)#&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 09041110 | HẠT TIÊU TRẮNG ( Dùng làm thực phẩm không làm dược liệu. hàng đóng đồng nhất 25kg net/bao)#&VN | POLAND | P***O | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 09041120 | HẠT TIÊU ĐEN ( Dùng làm thực phẩm không dùng làm dược liệu. Hàng đóng đồng nhât 25 kg net/bao )#&VN | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台